0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | 9 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 18 | 4 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Khimki Youth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS YthC
|
Khimki Youth
FK Ural Youth
Khimki Youth
FK Ural Youth
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CSKA Moscow(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
Rubin Kazan(Trẻ)
CSKA Moscow(Trẻ)
Rubin Kazan(Trẻ)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
Ufa Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
Ufa Youth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
RUS YthC
|
FK Rostov Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Rostov Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Ural Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Ural Youth
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SKA Rostov
CSKA Moscow(Trẻ)
SKA Rostov
CSKA Moscow(Trẻ)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
RUS YthC
|
FK Krasnodar Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Krasnodar Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
Arsenal Tula Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
Arsenal Tula Youth
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
Krylya Sovetov Samara Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
Krylya Sovetov Samara Youth
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
RUS YthC
|
PFC Sochi Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
PFC Sochi Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
RUS YthC
|
Zenit St.Petersburg Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
Zenit St.Petersburg Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
Dinamo Moscow Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
Dinamo Moscow Youth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
RUS YthC
|
Ufa Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
Ufa Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Rostov Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Rostov Youth
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
RUS YthC
|
FK Ural Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Ural Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
|
2.5/3
T
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Krasnodar Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
FK Krasnodar Youth
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
RUS YthC
|
FC Tambov Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
FC Tambov Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
RUS YthC
|
Arsenal Tula Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
Arsenal Tula Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
FC Terek Groznyi Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
FC Terek Groznyi Youth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
RUS YthC
|
Spartak Moscow Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
Spartak Moscow Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
RUS YthC
|
CSKA Moscow(Trẻ)
PFC Sochi Youth
CSKA Moscow(Trẻ)
PFC Sochi Youth
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
2 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 20%