1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | 7 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -10 | 4 | 7 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 44% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SKV Altenmarkt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
Vorderland (w)
Nữ SKV Altenmarkt
Vorderland (w)
Nữ SKV Altenmarkt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Bergheim/Hof
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Bergheim/Hof
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Wacker Innsbruck
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Wacker Innsbruck
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
AFB
|
St. Polten (w)
Nữ SKV Altenmarkt
St. Polten (w)
Nữ SKV Altenmarkt
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ SKV Altenmarkt
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
AFB
|
SV Horn (w)
Nữ SKV Altenmarkt
SV Horn (w)
Nữ SKV Altenmarkt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ USC Landhaus
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ USC Landhaus
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Vorderland (w)
Nữ SKV Altenmarkt
Vorderland (w)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFB
|
Nữ Bergheim/Hof
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Bergheim/Hof
Nữ SKV Altenmarkt
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Sudburgenland
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Sudburgenland
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
AFB
|
Nữ Wacker Innsbruck
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Wacker Innsbruck
Nữ SKV Altenmarkt
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Sturm Graz/Stattegg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
St. Polten (w)
Nữ SKV Altenmarkt
St. Polten (w)
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
AFB
|
Nữ Bergheim/Hof
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Bergheim/Hof
Nữ SKV Altenmarkt
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Wacker Innsbruck
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Wacker Innsbruck
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ SKV Altenmarkt
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
AFB
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Sudburgenland
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Sudburgenland
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AFB
|
Nữ USC Landhaus
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ USC Landhaus
Nữ SKV Altenmarkt
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Nữ Neulengbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
Nữ Neulengbach
SV Horn (w)
Nữ Neulengbach
SV Horn (w)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
AFB
|
Nữ USC Landhaus
Nữ Neulengbach
Nữ USC Landhaus
Nữ Neulengbach
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
St. Polten (w)
Nữ Neulengbach
St. Polten (w)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Vorderland (w)
Nữ Neulengbach
Vorderland (w)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFB
|
Nữ Bergheim/Hof
Nữ Neulengbach
Nữ Bergheim/Hof
Nữ Neulengbach
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ Sudburgenland
Nữ Neulengbach
Nữ Sudburgenland
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Neulengbach
SV Horn (w)
Nữ Neulengbach
SV Horn (w)
|
41 | 10 2 | 41 | 10 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ Neulengbach
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ Neulengbach
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ Wacker Innsbruck
Nữ Neulengbach
Nữ Wacker Innsbruck
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ Neulengbach
Nữ Sturm Graz/Stattegg
Nữ Neulengbach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
Nữ Neulengbach
Nữ SKV Altenmarkt
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
AFB
|
SV Horn (w)
Nữ Neulengbach
SV Horn (w)
Nữ Neulengbach
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ USC Landhaus
Nữ Neulengbach
Nữ USC Landhaus
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
AFB
|
St. Polten (w)
Nữ Neulengbach
St. Polten (w)
Nữ Neulengbach
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
AFB
|
Vorderland (w)
Nữ Neulengbach
Vorderland (w)
Nữ Neulengbach
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ Bergheim/Hof
Nữ Neulengbach
Nữ Bergheim/Hof
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
Nữ Neulengbach
Nữ Sudburgenland
Nữ Neulengbach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
Nữ Neulengbach
Nữ Sudburgenland
Nữ Neulengbach
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Nữ USC Landhaus
Nữ Neulengbach
Nữ USC Landhaus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|