1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 16 | 2 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | 4 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 4 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chengdu Rongcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chengdu Better City FC(N)
Renhe BắcKinh
Chengdu Better City FC(N)
Renhe BắcKinh
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Samut Songkhram FC
Chengdu Better City FC
Samut Songkhram FC
Chengdu Better City FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
INT CF
|
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Shenyang City Public
Chengdu Better City FC
Shenyang City Public
Chengdu Better City FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Shenyang City Public
Chengdu Better City FC
Shenyang City Public
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Yunnan Kunlu
Chengdu Better City FC
Yunnan Kunlu
Chengdu Better City FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Suzhou Dongwu
Chengdu Better City FC
Suzhou Dongwu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Chengdu Better City FC
Hubei Chufengheli FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Shenzhen Pengcheng
Chengdu Better City FC
Shenzhen Pengcheng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Chengdu Better City FC
Jiangxi Liansheng
Chengdu Better City FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiteng FC
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiteng FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
CHA D2
|
Sichuan Jiuniu
Chengdu Better City FC
Sichuan Jiuniu
Chengdu Better City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Better City FC
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Kunshan FC
Chengdu Better City FC
Kunshan FC
Chengdu Better City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Fujian Tianxin
Chengdu Better City FC
Fujian Tianxin
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiwu
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Lhasa Chengtou
Chengdu Better City FC
Lhasa Chengtou
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHA D2
|
Zhejiang Yiwu
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiwu
Chengdu Better City FC
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Hunan Billows
Chengdu Better City FC
Hunan Billows
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Beikong Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
TaiYuan ZhongYouJiaYi
Beikong Bắc Kinh(N)
TaiYuan ZhongYouJiaYi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Changchun Yatai
Beikong Bắc Kinh
Changchun Yatai
Beikong Bắc Kinh
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
Beikong Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Beikong Bắc Kinh
Nantong Zhiyun
Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D1
|
Qingdao FC
Beikong Bắc Kinh
Qingdao FC
Beikong Bắc Kinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Beikong Bắc Kinh
Heilongjiang Lava Spring
Beikong Bắc Kinh
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CHA D1
|
Zhejiang Greentown
Beikong Bắc Kinh
Zhejiang Greentown
Beikong Bắc Kinh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CHA D1
|
Shanghai Shenxin
Beikong Bắc Kinh
Shanghai Shenxin
Beikong Bắc Kinh
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
Xinjiang Tianshan Leopard
Beikong Bắc Kinh
Xinjiang Tianshan Leopard
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC
Beikong Bắc Kinh
Shanxi Chang An Athletic FC
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
Changchun Yatai
Beikong Bắc Kinh
Changchun Yatai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
Sichuan Longfor
Beikong Bắc Kinh
Sichuan Longfor
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Beikong Bắc Kinh
Cangzhou Mighty Lions
Beikong Bắc Kinh
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
LiêuNinh HoànhVận
Beikong Bắc Kinh
LiêuNinh HoànhVận
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CHA D1
|
TaiYuan ZhongYouJiaYi
Beikong Bắc Kinh
TaiYuan ZhongYouJiaYi
Beikong Bắc Kinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
Guangdong Southern Tigers
Beikong Bắc Kinh
Guangdong Southern Tigers
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
Meizhou Hakka
Beikong Bắc Kinh
Meizhou Hakka
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu
Beikong Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
Nantong Zhiyun
Beikong Bắc Kinh
Nantong Zhiyun
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh
Qingdao FC
Beikong Bắc Kinh
Qingdao FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chengdu Rongcheng | Beikong Bắc Kinh | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(47%) | 14(41%) | 18(53%) | 15(44%) |
Chủ | 8(47%) | 6(35%) | 7(41%) | 9(53%) |
Khách | 8(47%) | 8(47%) | 11(65%) | 6(35%) |
6 trận gần đây |
T B T T T T
|
T B B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Beikong Bắc Kinh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions Beikong Bắc Kinh | 5 1 |
B
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard Beikong Bắc Kinh | 1 2 |
T
|
CHA D1
|
Shanghai Shenxin Beikong Bắc Kinh | 4 1 |
B
|
CHA D1
|
Renhe BắcKinh Beikong Bắc Kinh | 2 1 |
B
|
CFC
|
Beikong Bắc Kinh Shanghai Shenhua | 1 4 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 20% |