3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 16 | 2 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chengdu Rongcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Samut Songkhram FC
Chengdu Better City FC
Samut Songkhram FC
Chengdu Better City FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
INT CF
|
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
Kasetsart FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Shenyang City Public
Chengdu Better City FC
Shenyang City Public
Chengdu Better City FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Shenyang City Public
Chengdu Better City FC
Shenyang City Public
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Yunnan Kunlu
Chengdu Better City FC
Yunnan Kunlu
Chengdu Better City FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Suzhou Dongwu
Chengdu Better City FC
Suzhou Dongwu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Chengdu Better City FC
Hubei Chufengheli FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Shenzhen Pengcheng
Chengdu Better City FC
Shenzhen Pengcheng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Chengdu Better City FC
Jiangxi Liansheng
Chengdu Better City FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiteng FC
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiteng FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
CHA D2
|
Sichuan Jiuniu
Chengdu Better City FC
Sichuan Jiuniu
Chengdu Better City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Better City FC
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Better City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Kunshan FC
Chengdu Better City FC
Kunshan FC
Chengdu Better City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Fujian Tianxin
Chengdu Better City FC
Fujian Tianxin
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiwu
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Lhasa Chengtou
Chengdu Better City FC
Lhasa Chengtou
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHA D2
|
Zhejiang Yiwu
Chengdu Better City FC
Zhejiang Yiwu
Chengdu Better City FC
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Hunan Billows
Chengdu Better City FC
Hunan Billows
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Better City FC
Nanjing sand leaves
Chengdu Better City FC
Nanjing sand leaves
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
Beijing Renhe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Renhe BắcKinh
Dalian Pro
Renhe BắcKinh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Shanghai Port
Renhe BắcKinh
Shanghai Port
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
TôNinh GiangTô
Renhe BắcKinh
TôNinh GiangTô
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Guangzhou City
Renhe BắcKinh
Guangzhou City
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
CHA CSL
|
Tianhai Thiên Tân
Renhe BắcKinh
Tianhai Thiên Tân
Renhe BắcKinh
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Chongqing Liangjiang Athletic
Renhe BắcKinh
Chongqing Liangjiang Athletic
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Hebei FC
Renhe BắcKinh
Hebei FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Renhe BắcKinh
Henan Songshan Longmen
Renhe BắcKinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Renhe BắcKinh
Shenzhen FC
Renhe BắcKinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Shanghai Shenhua
Renhe BắcKinh
Shanghai Shenhua
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Renhe BắcKinh
Beijing Guoan
Renhe BắcKinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Wuhan FC
Renhe BắcKinh
Wuhan FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Shandong Taishan
Renhe BắcKinh
Shandong Taishan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Dalian Pro
Renhe BắcKinh
Dalian Pro
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Renhe BắcKinh
Shanghai Port
Renhe BắcKinh
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô
Renhe BắcKinh
TôNinh GiangTô
Renhe BắcKinh
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianhai Thiên Tân
Renhe BắcKinh
Tianhai Thiên Tân
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chengdu Rongcheng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D2
|
Zhejiang Yiwu Chengdu Better City FC | 2 3 |
H
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Beijing Renhe |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Dalian Pro Renhe BắcKinh | 2 0 |
B
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh TôNinh GiangTô | 2 3 |
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers Renhe BắcKinh | 1 0 |
H
|
CHA CSL
|
Guangzhou City Renhe BắcKinh | 3 1 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua Renhe BắcKinh | 1 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 20% |