1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Về BXH, Watford có ưu thế hơn rõ ràng. Bất kệ phong độ, tinh thần hay là năng lực tấn công và phòng thủ, Watford đều tốt hơn. Trước khi trận lượt đi, họ đã giành thắng đối đầu với Luton Town. Cho nên, trân này Watford có khả năng giành thắng. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 9 | 8 | 8 | 45 | 8 | 41% |
Chủ | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | 10 | 47% |
Khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | 8 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 3 | 15 | -18 | 15 | 19 | 18% |
Chủ | 11 | 2 | 1 | 8 | -14 | 7 | 20 | 18% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -4 | 8 | 15 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Luton Town
Wycombe Wanderers
Luton Town
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Barnsley
Luton Town
Barnsley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Luton Town
Preston North End
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Luton Town
Stoke City
Luton Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Luton Town
Birmingham
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Huddersfield Town
Luton Town
Huddersfield Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Luton Town
Chelsea FC
Luton Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Brentford
Luton Town
Brentford
Luton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Luton Town
AFC Bournemouth
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Luton Town
Reading
Luton Town
Reading
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Reading
Watford
Reading
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Watford
Middlesbrough
Watford
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Birmingham
Watford
Birmingham
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Watford
Rotherham United
Watford
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Watford
Cardiff City
Watford
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Nottingham Forest
Watford
Nottingham Forest
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Wycombe Wanderers
Watford
Wycombe Wanderers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Watford
AFC Bournemouth
Watford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
Watford
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Derby County
Watford
Derby County
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Watford
Preston North End
Watford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Watford
Stoke City
Watford
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Barnsley
Watford
Barnsley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Huddersfield Town
Watford
Huddersfield Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Manchester United
Watford
Manchester United
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chấn thương
15 | Tom Lockyer | Ayotomiwa Dele Bashiru | - |
- | Eunan Kane | Troy Deeney | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Luton Town | Watford | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(55%) | 10(34%) | 10(45%) | 11(50%) |
Chủ | 8(53%) | 6(40%) | 3(27%) | 7(64%) |
Khách | 8(57%) | 4(29%) | 7(64%) | 4(36%) |
6 trận gần đây |
H T B T B T
|
T T B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Luton Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Luton Town | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Luton Town | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Luton Town AFC Bournemouth | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Luton Town | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Millwall Luton Town | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Watford |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford Reading | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Watford | 1 4 |
T
|
ENG LCH
|
Watford Nottingham Forest | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Watford Derby County | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Watford | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |