1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | -32 | 16 | 17 | 18% |
Chủ | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | 18 | 18% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -19 | 8 | 15 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 14 | 7 | 6 | 14 | 49 | 3 | 52% |
Chủ | 14 | 9 | 3 | 2 | 13 | 30 | 2 | 64% |
Khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
03 | 03 | 14 | 14 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 33 | 33 |
|
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Norwich City
Nottingham Forest
Norwich City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Brentford
Norwich City
Brentford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Norwich City
Wycombe Wanderers
Norwich City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Rotherham United
Norwich City
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Norwich City
Coventry
Norwich City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Barnsley
Norwich City
Barnsley
Norwich City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ENG FAC
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Barnsley
Norwich City
Barnsley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Brentford
Blackburn Rovers
Brentford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Blackburn Rovers
Reading
Blackburn Rovers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
Watford
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Blackburn Rovers
Nottingham Forest
Blackburn Rovers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Blackburn Rovers
Barnsley
Blackburn Rovers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Preston North End
Blackburn Rovers
Preston North End
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Doncaster Rovers
Blackburn Rovers
Doncaster Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackburn Rovers
Birmingham
Blackburn Rovers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Blackburn Rovers
Huddersfield Town
Blackburn Rovers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Rotherham United
Blackburn Rovers
Rotherham United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Chấn thương
- | Aston Oxborough | Lewis Holtby | - |
33 | Michael McGovern | Bradley Dack | 23 |
3 | Sam Byram | Daniel Ayala | 5 |
Scott Wharton | 16 | ||
Jacob Davenport | 6 | ||
Lewis Travis | 27 | ||
Tom Trybull | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Norwich City | Blackburn Rovers | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(41%) | 12(55%) | 16(59%) | 9(33%) |
Chủ | 4(36%) | 6(55%) | 9(64%) | 5(36%) |
Khách | 5(45%) | 6(55%) | 7(54%) | 4(31%) |
6 trận gần đây |
T T B B B B
|
B T B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Norwich City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Norwich City | 1 2 |
H
|
ENG LCH
|
Norwich City Rotherham United | 1 0 |
H
|
ENG LCH
|
Norwich City Queens Park Rangers | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Norwich City Coventry | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Norwich City Sheffield Wed. | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 0% |
Blackburn Rovers |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Leicester City Blackburn Rovers | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Leeds United Blackburn Rovers | 2 1 |
H
|
ENG LC
|
AFC Bournemouth Blackburn Rovers | 3 2 |
H
|
ENG LCH
|
Fulham Blackburn Rovers | 2 2 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Blackburn Rovers | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 60% |