Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 8 Same 1x2 With bet365Thắng 62% Hòa 25% Thua 12%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 30% Hòa 0% Thua 70%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 60% Hòa 0% Xỉu 40%
-
Last 4 Same 1x2 With bet365Thắng 75% Hòa 25% Thua 0%
-
Last 7 Same AH With bet365Thắng 14% Hòa 0% Thua 85%
-
Last 2 Same OU With bet365Tài 50% Hòa 0% Xỉu 50%
Dự đoán
Derby County chiếm ưu thế hơn trong 10 lần đụng độ với Huddersfield Town, giới chuyên môn cũng có niềm tin cho đội chủ nhà với mức tỷ lệ châu á -0.25 hiện nay, trận này Huddersfield Town không nên được đánh giá quá cao. |
Bảng xếp hạng
Derby County
Xếp hạng: [19]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | 19 | 30% |
Chủ | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | 20 | 27% |
Khách | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | 14 | 33% |
trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | 67% |
Huddersfield Town
Xếp hạng: [18]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 6 | 15 | -7 | 36 | 18 | 32% |
Chủ | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | 7 | 50% |
Khách | 15 | 2 | 4 | 9 | -14 | 10 | 23 | 13% |
trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Derby County | 00 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Huddersfield Town | 00 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Derby County | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County Huddersfield Town | 01 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Derby County | 00 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Huddersfield Town | 10 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Derby County | 11 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Derby County | 31 | 44 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County Huddersfield Town | 21 | 32 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County Huddersfield Town | 11 | 31 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Derby County | 01 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County Huddersfield Town | 20 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Derby County | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Huddersfield Town Derby County | 01 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford Derby County | 20 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Derby County | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County Middlesbrough | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Derby County | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County Bristol City | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Derby County | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County AFC Bournemouth | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County Rotherham United | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Chorley Derby County | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Derby County | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Birmingham Derby County | 03 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County Preston North End | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Swansea City | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Derby County Stoke City | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Brentford Derby County | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall Derby County | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Coventry | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Wycombe Wanderers | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Derby County | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Derby County | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Barnsley | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County Queens Park Rangers | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Cardiff City | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County Watford | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County Blackburn Rovers | 03 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Derby County Preston North End | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County Reading | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Derby County Barrow | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Derby County Sheffield United | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County Leeds United | 00 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County Brentford | 11 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Huddersfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Swansea City | 11 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Huddersfield Town | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Wycombe Wanderers | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Huddersfield Town | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Stoke City | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Huddersfield Town | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Millwall | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford Huddersfield Town | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Huddersfield Town Plymouth Argyle | 22 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Reading | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Blackburn Rovers | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Barnsley Huddersfield Town | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Watford | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry Huddersfield Town | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Huddersfield Town | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Sheffield Wed. | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Queens Park Rangers | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City Huddersfield Town | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Middlesbrough | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers Huddersfield Town | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City Huddersfield Town | 32 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall Huddersfield Town | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham Huddersfield Town | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Huddersfield Town | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Huddersfield Town | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Brentford Huddersfield Town | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall Huddersfield Town | 11 | 4 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Huddersfield Town | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Reading Huddersfield Town | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Birmingham Huddersfield Town | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Huddersfield Town | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 5 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 12 | 4 | 4 | 8 |
Khách vs Top 12 | 6 | 3 | 7 |
Khách vs Last 12 | 4 | 3 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Geoff Eltringham |
Điều khiển Derby County | 6 T 2 H 4 B |
Điều khiển Huddersfield Town | 4 T 1 H 4 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.6 |
Chấn thương
- | Bielik K. | 26 | Schindler C. |
33 | Davies C. | 14 | Eiting C. |
16 | Clarke M. | 18 | Mbenza I. |
10 | Lawrence T. | 16 | Rolando Aarons |
19 | Koroma J. | ||
4 | Tommy Elphick | ||
35 | Edmonds-Green R. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
8 | 6 | Tổng số ghi bàn | 9 | 13 |
0.8 | 1.2 | Trung bình ghi bàn | 1.8 | 1.3 |
11 | 7 | Tổng số mất bàn | 8 | 18 |
1.1 | 1.4 | Trung bình mất bàn | 1.6 | 1.8 |
50% | 60% | TL thắng | 20% | 10% |
0% | 0% | TL hòa | 40% | 20% |
50% | 40% | TL thua | 40% | 70% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 7 | 1 | 4 | 5 | 1 | 6 | 7.5 | 2.9 |
30 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.4 | 3.1 |
29 | 5 | 0 | 5 | 7 | 0 | 3 | 8.8 | 3.7 |
28 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 10.0 | 3.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Derby County | Huddersfield Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(40%) | 16(53%) | 13(42%) | 17(55%) |
Chủ | 4(27%) | 9(60%) | 9(56%) | 7(44%) |
Khách | 8(53%) | 7(47%) | 4(27%) | 10(67%) |
6 trận gần đây |
B T T B T T
|
T B B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Derby County |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Derby County | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Derby County Coventry | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Derby County Queens Park Rangers | 0 1 |
B
|
ENG LCH
|
Derby County Blackburn Rovers | 0 4 |
B
|
ENG LCH
|
Luton Town Derby County | 2 1 |
B
|
ENG LCH
|
Derby County Nottingham Forest | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 4 HDP:T 0% |
Huddersfield Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Swansea City | 4 1 |
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Huddersfield Town | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Stoke City | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Huddersfield Town | 2 1 |
B
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Blackburn Rovers | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Barnsley Huddersfield Town | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 2 HDP:T 67% |
3 trận sắp tới
Derby County |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County Nottingham Forest | 3 Ngày |
ENG LCH
|
Cardiff City Derby County | 7 Ngày |
ENG LCH
|
Coventry Derby County | 11 Ngày |
Huddersfield Town |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End Huddersfield Town | 4 Ngày |
ENG LCH
|
Huddersfield Town Birmingham | 7 Ngày |
ENG LCH
|
Huddersfield Town Cardiff City | 11 Ngày |