2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 7 | 9 | -5 | 28 | 17 | 30% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | 16 | 36% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | 20 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | -32 | 16 | 17 | 18% |
Chủ | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | 18 | 18% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -19 | 8 | 15 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
13 | 13 | 14 | 14 |
|
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
03 | 03 | 34 | 34 |
|
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United
Swansea City
Rotherham United
Swansea City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Brentford
Swansea City
Brentford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Swansea City
Barnsley
Swansea City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Stevenage Borough
Swansea City
Stevenage Borough
Swansea City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Reading
Swansea City
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Barnsley
Swansea City
Barnsley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
AFC Bournemouth
Swansea City
AFC Bournemouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Rotherham United
Swansea City
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Brentford
Swansea City
Brentford
Swansea City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Barnsley
Norwich City
Barnsley
Norwich City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Barnsley
Norwich City
Barnsley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Norwich City
Reading
Norwich City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Nottingham Forest
Norwich City
Nottingham Forest
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chấn thương
19 | Tivonge Rushesha | Michael McGovern | 33 |
- | Steven Benda | Aston Oxborough | - |
- | Steven Andreas Benda | Adam Idah | 35 |
7 | Korey Smith | Marco Stiepermann | - |
- | Liam Cullen | Jordan Hugill | - |
Sam Byram | 3 |
Án treo giò
26 | Kyle Naughton | Emiliano Buendia Stati | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Swansea City | Norwich City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(39%) | 11(48%) | 9(41%) | 12(55%) |
Chủ | 4(36%) | 5(45%) | 4(36%) | 6(55%) |
Khách | 5(42%) | 6(50%) | 5(45%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
T B B B T B
|
T T B B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Swansea City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City Brentford | 1 1 |
H
|
ENG LCH
|
Barnsley Swansea City | 0 2 |
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Watford | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Swansea City | 0 2 |
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City Swansea City | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |
Norwich City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAC
|
Barnsley Norwich City | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Watford Norwich City | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Norwich City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Norwich City | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth Norwich City | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |