0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 6 | 11 | 6 | 42 | 11 | 41% |
Chủ | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | 12 | 47% |
Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | 11 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 4 | 17 | -23 | 28 | 21 | 28% |
Chủ | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | 22 | 27% |
Khách | 14 | 4 | 0 | 10 | -13 | 12 | 22 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Reading
Stoke City
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Reading
Stoke City
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
ENG PR
|
Stoke City
Reading
Stoke City
Reading
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG PR
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG LC
|
Stoke City
Reading
Stoke City
Reading
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Reading
Stoke City
Reading
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Stoke City
Huddersfield Town
Stoke City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Watford
Stoke City
Watford
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Stoke City
Rotherham United
Stoke City
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Stoke City
Leicester City
Stoke City
Leicester City
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
AFC Bournemouth
Stoke City
AFC Bournemouth
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Nottingham Forest
Stoke City
Nottingham Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Stoke City
Coventry
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LC
|
Stoke City
Tottenham Hotspur
Stoke City
Tottenham Hotspur
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Stoke City
Derby County
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Stoke City
Wycombe Wanderers
Stoke City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Huddersfield Town
Stoke City
Huddersfield Town
|
32 | 43 | 32 | 43 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Stoke City
Watford
Stoke City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading
AFC Bournemouth
Reading
AFC Bournemouth
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Reading
Preston North End
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Coventry
Reading
Coventry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG FAC
|
Luton Town
Reading
Luton Town
Reading
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
Reading
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Reading
Swansea City
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Luton Town
Reading
Luton Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Brentford
Reading
Brentford
Reading
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Norwich City
Reading
Norwich City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Reading
Queens Park Rangers
Reading
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Birmingham
Reading
Birmingham
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Nottingham Forest
Reading
Nottingham Forest
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Reading
Sheffield Wed.
Reading
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Bristol City
Reading
Bristol City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Reading
Millwall
Reading
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Reading
AFC Bournemouth
Reading
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Preston North End
Reading
Preston North End
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Reading
Coventry
Reading
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Reading
Blackburn Rovers
Reading
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
Chấn thương
- | Ryan Shawcross | George Puscas | - |
10 | Tyrese Campbell | Liam Moore | - |
3 | Morgan Fox | Felipe Araruna Hoffmann | 20 |
Án treo giò
- | Rhys Norrington-Davies |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Stoke City | Reading | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(45%) | 14(48%) | 9(31%) | 18(62%) |
Chủ | 7(47%) | 8(53%) | 5(33%) | 9(60%) |
Khách | 6(43%) | 6(43%) | 4(29%) | 9(64%) |
6 trận gần đây |
T T B B T B
|
B B B B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Stoke City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Stoke City | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Nottingham Forest | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Cardiff City | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Huddersfield Town | 4 3 |
T
|
ENG LCH
|
Stoke City Barnsley | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |
Reading |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading AFC Bournemouth | 3 1 |
T
|
ENG LCH
|
Preston North End Reading | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Reading | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Reading Norwich City | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Reading | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 80% |