0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 10 | 10 | -3 | 37 | 15 | 31% |
Chủ | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | 13 | 43% |
Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | 16 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 5 | 14 | -32 | 17 | 18 | 17% |
Chủ | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | 19 | 17% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -19 | 8 | 17 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
01 | 01 | 43 | 43 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 20 | 61 | 61 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG L1
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Millwall
Huddersfield Town
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Millwall
Nottingham Forest
Millwall
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Millwall
AFC Bournemouth
Millwall
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Boreham Wood
Millwall
Boreham Wood
Millwall
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Nottingham Forest
Millwall
Nottingham Forest
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Millwall
Birmingham
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Reading
Millwall
Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Huddersfield Town
Millwall
Huddersfield Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Barnsley
Norwich City
Barnsley
Norwich City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Barnsley
Norwich City
Barnsley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Norwich City
Reading
Norwich City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Nottingham Forest
Norwich City
Nottingham Forest
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
Chấn thương
3 | Murray Wallace | Aston Oxborough | - |
21 | Connor Mahoney | Adam Idah | 35 |
24 | Billy Mitchell | Michael McGovern | 33 |
Marco Stiepermann | - | ||
Sam Byram | 3 |
Án treo giò
Emiliano Buendia Stati | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Millwall | Norwich City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(45%) | 13(45%) | 10(43%) | 12(52%) |
Chủ | 7(50%) | 6(43%) | 5(42%) | 6(50%) |
Khách | 6(40%) | 7(47%) | 5(45%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
B B T B B B
|
T T T B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Millwall |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City Millwall | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Millwall Watford | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Millwall | 3 1 |
B
|
ENG LCH
|
Middlesbrough Millwall | 3 0 |
B
|
ENG LCH
|
Preston North End Millwall | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |
Norwich City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City Norwich City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Reading Norwich City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Norwich City | 3 1 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Norwich City | 2 3 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Swansea City | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 80% |