0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Luton Town có phong độ ổn định gần đây, nhưng họ đã không đặt kỳ vọng lớn mà Rotherham United vẫn có quyết tâm chiến đấu lớn. Trận này hãy chọn đội khách. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 8 | 7 | 7 | 35 | 11 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | 13 | 42% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 15 | 5 | 5 | 27 | 50 | 4 | 60% |
Chủ | 13 | 9 | 2 | 2 | 19 | 29 | 2 | 69% |
Khách | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG FAC
|
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG FAC
|
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
ENG L2
|
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
|
12 | 12 | 24 | 24 |
|
|
ENG L2
|
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Reading
Luton Town
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Luton Town
Wycombe Wanderers
Luton Town
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Barnsley
Luton Town
Barnsley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Luton Town
Preston North End
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Luton Town
Stoke City
Luton Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Luton Town
Birmingham
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Huddersfield Town
Luton Town
Huddersfield Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Luton Town
Chelsea FC
Luton Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
Rotherham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United
Blackburn Rovers
Rotherham United
Blackburn Rovers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Brentford
Rotherham United
Brentford
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Middlesbrough
Rotherham United
Middlesbrough
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Queens Park Rangers
Rotherham United
Queens Park Rangers
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Rotherham United
Huddersfield Town
Rotherham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Wycombe Wanderers
Rotherham United
Wycombe Wanderers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Rotherham United
Millwall
Rotherham United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Rotherham United
Bristol City
Rotherham United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Watford
Rotherham United
Watford
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Rotherham United
Sheffield Wed.
Rotherham United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Reading
Rotherham United
Reading
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Nottingham Forest
Rotherham United
Nottingham Forest
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Rotherham United
Norwich City
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Rotherham United
AFC Bournemouth
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Rotherham United
Preston North End
Rotherham United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Derby County
Rotherham United
Derby County
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chấn thương
15 | Tom Lockyer |
Án treo giò
Matty Crooks | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Luton Town | Rotherham United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(58%) | 8(33%) | 14(56%) | 10(40%) |
Chủ | 7(58%) | 5(42%) | 8(62%) | 5(38%) |
Khách | 7(58%) | 3(25%) | 6(50%) | 5(42%) |
6 trận gần đây |
T T T T B T
|
B B B T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Luton Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town Reading | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Barnsley | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Derby County Luton Town | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Preston North End Luton Town | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Swansea City | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |
Rotherham United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United Blackburn Rovers | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Rotherham United Luton Town | 0 1 |
B
|
ENG LC
|
Salford City Rotherham United | 1 1 |
B
|
ENG L1
|
Accrington Stanley Rotherham United | 1 2 |
T
|
ENG L1
|
Lincoln City Rotherham United | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 40% |