2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 9 | 8 | 7 | 42 | 9 | 39% |
Chủ | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | 11 | 43% |
Khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | 8 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 7 | 14 | -15 | 34 | 17 | 30% |
Chủ | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | 17 | 33% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | 19 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
ENG LC
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
ENG L1
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
ENG L1
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading
Luton Town
Reading
Luton Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
AFC Bournemouth
Luton Town
AFC Bournemouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Birmingham
Luton Town
Birmingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Luton Town
Huddersfield Town
Luton Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Luton Town
Rotherham United
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Brentford
Luton Town
Brentford
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Wycombe Wanderers
Luton Town
Wycombe Wanderers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LC
|
Luton Town
Manchester United
Luton Town
Manchester United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Wycombe Wanderers
Bristol City
Wycombe Wanderers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Bristol City
Preston North End
Bristol City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Bristol City
Rotherham United
Bristol City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Birmingham
Bristol City
Birmingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Bristol City
Reading
Bristol City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
Bristol City
Watford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Bristol City
Huddersfield Town
Bristol City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Bristol City
AFC Bournemouth
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Bristol City
Barnsley
Bristol City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Bristol City
Nottingham Forest
Bristol City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG LC
|
Bristol City
Aston Villa
Bristol City
Aston Villa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Chấn thương
- | Eunan Kane | Zak Vyner | 26 |
2 | James Bree | Andreas Weimann | 14 |
Alfie Mawson | - | ||
Nathan Baker | 17 | ||
Joe Williams | 8 | ||
Liam Walsh | - | ||
Zeze Steven Sessegnon | - | ||
Jay Dasilva | 3 | ||
Jamie Paterson | - | ||
Rene GilmartinPosition | - |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Luton Town | Bristol City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(57%) | 10(36%) | 12(40%) | 17(57%) |
Chủ | 8(57%) | 6(43%) | 6(40%) | 8(53%) |
Khách | 8(57%) | 4(29%) | 6(40%) | 9(60%) |
6 trận gần đây |
T B T B T T
|
B T B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Luton Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town Wigan Athletic | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Charlton Athletic | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Luton Town Millwall | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Luton Town Hull City | 0 3 |
B
|
ENG LCH
|
Luton Town Huddersfield Town | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Bristol City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End Bristol City | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Bristol City Blackburn Rovers | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Bristol City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Watford | 0 0 |
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City Bristol City | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |