2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 5 | 37 | 10 | 38% |
Chủ | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | 19 | 31% |
Khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 8 | 22 | 3 | 46% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 10 | 5 | 5 | 40 | 8 | 40% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | 10 | 55% |
Khách | 14 | 4 | 6 | 4 | -4 | 18 | 7 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
Sheffield Wed.
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Nottingham Forest
Norwich City
Nottingham Forest
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Nottingham Forest
Reading
Nottingham Forest
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Watford
Nottingham Forest
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Nottingham Forest
Barnsley
Nottingham Forest
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Wycombe Wanderers
Nottingham Forest
Wycombe Wanderers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Coventry
Nottingham Forest
Coventry
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Nottingham Forest
Middlesbrough
Nottingham Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Derby County
Nottingham Forest
Derby County
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Rotherham United
Nottingham Forest
Rotherham United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Nottingham Forest
Blackburn Rovers
Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Bristol City
Nottingham Forest
Bristol City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Nottingham Forest
Huddersfield Town
Nottingham Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Cardiff City
Nottingham Forest
Cardiff City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Nottingham Forest
Queens Park Rangers
Nottingham Forest
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG LC
|
Barnsley
Nottingham Forest
Barnsley
Nottingham Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Stoke City
Nottingham Forest
Stoke City
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
Sheffield Wed.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Barnsley
Sheffield Wed.
Barnsley
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Sheffield Wed.
Huddersfield Town
Sheffield Wed.
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Reading
Sheffield Wed.
Reading
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Sheffield Wed.
Preston North End
Sheffield Wed.
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
AFC Bournemouth
Sheffield Wed.
AFC Bournemouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Sheffield Wed.
Wycombe Wanderers
Sheffield Wed.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Sheffield Wed.
Rotherham United
Sheffield Wed.
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Brentford
Sheffield Wed.
Brentford
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Sheffield Wed.
Birmingham
Sheffield Wed.
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Queens Park Rangers
Sheffield Wed.
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG LC
|
Fulham
Sheffield Wed.
Fulham
Sheffield Wed.
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
Watford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LC
|
Rochdale
Sheffield Wed.
Rochdale
Sheffield Wed.
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Chấn thương
- | Fouad Bachirou | Julian Borner | - |
- | Tyler Blackett | Kieran Westwood | - |
- | Luke Freeman | Jack Marriott | - |
7 | Lewis Grabban | Aden Flint | - |
8 | Jack Colback | Dominic Iorfa | 6 |
Án treo giò
- | Anthony Knockaert |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nottingham Forest | Sheffield Wed. | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(46%) | 10(38%) | 11(44%) | 12(48%) |
Chủ | 4(31%) | 7(54%) | 6(55%) | 5(45%) |
Khách | 8(62%) | 3(23%) | 5(36%) | 7(50%) |
6 trận gần đây |
T B B T T T
|
T B B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nottingham Forest |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town Nottingham Forest | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Bristol City | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Stoke City | 1 4 |
B
|
ENG LCH
|
Barnsley Nottingham Forest | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Swansea City | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 0% |
Sheffield Wed. |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End Sheffield Wed. | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. AFC Bournemouth | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Brentford | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Cardiff City Sheffield Wed. | 0 2 |
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Sheffield Wed. | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |