3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 4 | 17 | -23 | 28 | 21 | 28% |
Chủ | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | 22 | 27% |
Khách | 14 | 4 | 0 | 10 | -13 | 12 | 22 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 7 | 14 | -14 | 37 | 16 | 32% |
Chủ | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | 15 | 38% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | 19 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading
Bristol City
Reading
Bristol City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Reading
Bristol City
Reading
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Reading
Bristol City
Reading
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Bristol City
Reading
Bristol City
|
22 | 22 | 32 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Reading
Bristol City
Reading
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Bristol City
Reading
Bristol City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Reading
Bristol City
Reading
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Bristol City
Reading
Bristol City
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Bristol City
Reading
Bristol City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Reading
Bristol City
Reading
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Reading
Millwall
Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Reading
AFC Bournemouth
Reading
|
02 | 42 | 02 | 42 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Preston North End
Reading
Preston North End
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Reading
Coventry
Reading
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Reading
Blackburn Rovers
Reading
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Rotherham United
Reading
Rotherham United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Reading
Middlesbrough
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Watford
Reading
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Reading
Cardiff City
Reading
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Barnsley
Reading
Barnsley
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG LC
|
Reading
Luton Town
Reading
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Reading
Derby County
Reading
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LC
|
Reading
Colchester United
Reading
Colchester United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Portimonense
Reading
Portimonense
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur
Reading
Tottenham Hotspur
Reading
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT CF
|
Reading
Gillingham
Reading
Gillingham
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Swansea City
Reading
Swansea City
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Reading
Blackburn Rovers
Reading
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
Bristol City
Watford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Bristol City
Huddersfield Town
Bristol City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Bristol City
AFC Bournemouth
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Bristol City
Barnsley
Bristol City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Bristol City
Nottingham Forest
Bristol City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG LC
|
Bristol City
Aston Villa
Bristol City
Aston Villa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG LC
|
Bristol City
Northampton Town
Bristol City
Northampton Town
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Coventry
Bristol City
Coventry
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG LC
|
Bristol City
Exeter City
Bristol City
Exeter City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Bristol City
Cheltenham Town
Bristol City
Cheltenham Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Preston North End
Bristol City
Preston North End
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Reading | Bristol City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(31%) | 18(62%) | 13(42%) | 17(55%) |
Chủ | 5(33%) | 9(60%) | 7(44%) | 8(50%) |
Khách | 4(29%) | 9(64%) | 6(40%) | 9(60%) |
6 trận gần đây |
B B B B B B
|
T B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Reading |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading Stoke City | 0 3 |
B
|
ENG LCH
|
Reading Preston North End | 0 3 |
B
|
ENG LCH
|
Coventry Reading | 3 2 |
B
|
ENG LCH
|
Reading Middlesbrough | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Charlton Athletic Reading | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |
Bristol City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Bristol City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Swansea City | 1 1 |
H
|
ENG LCH
|
Barnsley Bristol City | 2 2 |
H
|
ENG LCH
|
Bristol City Sheffield Wed. | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Preston North End | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 40% |