1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 5 | 14 | -32 | 17 | 18 | 17% |
Chủ | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | 19 | 17% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -19 | 8 | 17 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 8 | 12 | -9 | 35 | 17 | 31% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | 16 | 43% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | 20 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
13 | 13 | 14 | 14 |
|
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
03 | 03 | 34 | 34 |
|
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
ENG LCH
|
Brentford
Norwich City
Brentford
Norwich City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Wycombe Wanderers
Norwich City
Wycombe Wanderers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Norwich City
Rotherham United
Norwich City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Norwich City
AFC Bournemouth
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Preston North End
Norwich City
Preston North End
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Norwich City
Huddersfield Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LC
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Darmstadt
Norwich City
Darmstadt
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Darmstadt
Norwich City
Darmstadt
Norwich City
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT CF
|
Dynamo Dresden
Norwich City
Dynamo Dresden
Norwich City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
SC Verl
Norwich City
SC Verl
Norwich City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
Norwich City
Milton Keynes Dons
Norwich City
Milton Keynes Dons
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
ENG PR
|
Manchester City
Norwich City
Manchester City
Norwich City
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Norwich City
Chelsea FC
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
West Ham United
Norwich City
West Ham United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Brentford
Swansea City
Brentford
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Wycombe Wanderers
Swansea City
Wycombe Wanderers
Swansea City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Birmingham
Swansea City
Birmingham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Preston North End
Swansea City
Preston North End
Swansea City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LC
|
Newport County
Swansea City
Newport County
Swansea City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Swansea City
Forest Green Rovers
Swansea City
Forest Green Rovers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Brentford
Swansea City
Brentford
Swansea City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Brentford
Swansea City
Brentford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Swansea City
Reading
Swansea City
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Swansea City
Birmingham
Swansea City
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Chấn thương
- | Onel Hernandez | Benjamin Cabango | 5 |
3 | Sam Byram | Morgan Gibbs White | - |
- | Moritz Leitner | George Byers | - |
10 | Kieran Dowell | Declan John | - |
- | Xavi Quintilla | ||
- | Todd Cantwell | ||
- | Josip Drmic | ||
- | Josh Martin | ||
- | Aston Oxborough |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Norwich City | Swansea City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(43%) | 12(52%) | 12(41%) | 14(48%) |
Chủ | 5(42%) | 6(50%) | 6(43%) | 6(43%) |
Khách | 5(45%) | 6(55%) | 6(40%) | 8(53%) |
6 trận gần đây |
T T T B B B
|
B T B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Norwich City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City Norwich City | 1 3 |
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Norwich City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Norwich City | 0 1 |
T
|
ENG LC
|
Luton Town Norwich City | 3 1 |
B
|
INT CF
|
Dynamo Dresden Norwich City | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 80% |
Swansea City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End Swansea City | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Swansea City Brentford | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Swansea City | 2 2 |
T
|
ENG LCH
|
Millwall Swansea City | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Swansea City West Bromwich(WBA) | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 100% |