Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 60% Hòa 20% Thua 20%
-
Last 10 Same AH With bet365Thắng 40% Hòa 0% Thua 60%
-
Last 4 Same OU With bet365Tài 25% Hòa 0% Xỉu 75%
-
Last 1 Same 1x2 With bet365Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
Bảng xếp hạng
Northampton Town
Xếp hạng: [22]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 6 | 7 | 16 | -24 | 25 | 22 | 21% |
Chủ | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | 20 | 21% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | 21 | 20% |
trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0 | 0% |
Rochdale
Xếp hạng: [18]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 6 | 9 | 14 | -14 | 27 | 18 | 21% |
Chủ | 15 | 1 | 7 | 7 | -14 | 10 | 22 | 7% |
Khách | 14 | 5 | 2 | 7 | 0 | 17 | 14 | 36% |
trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 0 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Rochdale Northampton Town | 01 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town Rochdale | 00 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Rochdale Northampton Town | 10 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Rochdale Northampton Town | 00 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town Rochdale | 11 | 23 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Rochdale Northampton Town | 01 | 21 |
1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Northampton Town Rochdale | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Northampton Town Rochdale | 01 | 03 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Rochdale Northampton Town | 12 | 32 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Northampton Town Rochdale | 10 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L2
|
Rochdale Northampton Town | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Rochdale Northampton Town | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Northampton Town Rochdale | 01 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Northampton Town Rochdale | 20 | 22 |
1
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Rochdale Northampton Town | 00 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Rochdale Northampton Town | 00 | 10 |
0
B
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Northampton Town Rochdale | 30 | 51 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Northampton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Rochdale
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Rochdale Plymouth Argyle | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool Rochdale | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Rochdale Milton Keynes Dons | 11 | 1 4 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Rochdale Charlton Athletic | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers Rochdale | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Rochdale Oxford United | 21 | 3 4 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Gillingham Rochdale | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers Rochdale | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Rochdale Wigan Athletic | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic Rochdale | 24 | 4 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Rochdale Crewe Alexandra | 03 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Rochdale Gillingham | 03 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Rochdale | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United Rochdale | 41 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Rochdale Lincoln City | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle Rochdale | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Rochdale Northampton Town | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rochdale AFC Wimbledon | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Rochdale Salford City | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Rochdale Stockport County | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Oxford United Rochdale | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Rochdale Bristol Rovers | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town Rochdale | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC Rochdale | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Accrington Stanley Rochdale | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Ipswich Rochdale | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Swindon Rochdale | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Morecambe Rochdale | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LC
|
Huddersfield Town Rochdale | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Port Vale Rochdale | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Atherton Collieries Rochdale | 13 | 1 4 |
|
|
ENG L1
|
Portsmouth Rochdale | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Sunderland Rochdale | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 1 | 4 | 8 |
Chủ vs Last 12 | 5 | 3 | 8 |
Khách vs Top 12 | 2 | 4 | 8 |
Khách vs Last 12 | 4 | 5 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Kevin Johnson |
Điều khiển Northampton Town | 3 T 2 H 3 B |
Điều khiển Rochdale | 0 T 3 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
4 | 3 | Tổng số ghi bàn | 3 | 15 |
0.4 | 0.6 | Trung bình ghi bàn | 0.6 | 1.5 |
13 | 7 | Tổng số mất bàn | 8 | 22 |
1.3 | 1.4 | Trung bình mất bàn | 1.6 | 2.2 |
0% | 0% | TL thắng | 20% | 10% |
40% | 40% | TL hòa | 20% | 40% |
60% | 60% | TL thua | 60% | 50% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 1 | 4 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
28 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 3.8 |
27 | 2 | 1 | 8 | 4 | 0 | 7 | 9.8 | 3.5 |
26 | 3 | 0 | 8 | 3 | 0 | 8 | 9.2 | 2.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Northampton Town | Rochdale | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(41%) | 16(55%) | 12(41%) | 15(52%) |
Chủ | 5(36%) | 9(64%) | 5(33%) | 9(60%) |
Khách | 7(47%) | 7(47%) | 7(50%) | 6(43%) |
6 trận gần đây |
B T B B T B
|
T H B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Northampton Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town Wigan Athletic | 0 1 |
B
|
ENG L1
|
Northampton Town AFC Wimbledon | 2 2 |
B
|
ENG L2
|
Northampton Town Exeter City | 2 0 |
T
|
ENG L2
|
Northampton Town Cheltenham Town | 1 1 |
B
|
ENG L2
|
Northampton Town Forest Green Rovers | 1 0 |
T
|
ENG L2
|
Northampton Town Cambridge United | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 1 HDP:T 50% |
Rochdale |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Rochdale Plymouth Argyle | 0 0 |
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers Rochdale | 1 2 |
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic Rochdale | 0 5 |
T
|
ENG L1
|
Rochdale Lincoln City | 0 2 |
B
|
ENG L1
|
Rochdale Shrewsbury Town | 1 0 |
T
|
ENG L1
|
Rochdale Gillingham | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 1 HDP:T 83% |
3 trận sắp tới
Northampton Town |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L1
|
Swindon Northampton Town | 4 Ngày |
ENG L1
|
Northampton Town Plymouth Argyle | 7 Ngày |
ENG L1
|
Northampton Town Portsmouth | 11 Ngày |
Rochdale |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L1
|
Rochdale Burton Albion FC | 4 Ngày |
ENG L1
|
Hull City Rochdale | 7 Ngày |
ENG L1
|
Sunderland Rochdale | 11 Ngày |