Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 40% Hòa 20% Thua 40%
-
Last 7 Same AH With bet365Thắng 71% Hòa 0% Thua 28%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 50% Hòa 0% Xỉu 50%
-
Last 8 Same 1x2 With bet365Thắng 25% Hòa 25% Thua 50%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 70% Hòa 0% Xỉu 30%
Bảng xếp hạng
Cambridge United
Xếp hạng: [1]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 7 | 8 | 19 | 52 | 1 | 50% |
Chủ | 15 | 8 | 5 | 2 | 10 | 29 | 2 | 53% |
Khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 9 | 23 | 4 | 47% |
trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 0 | 50% |
Cheltenham Town
Xếp hạng: [3]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 8 | 7 | 11 | 47 | 3 | 46% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | 11 | 43% |
Khách | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | 2 | 50% |
trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 0 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 10 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 01 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 10 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cambridge United Cheltenham Town | 00 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Cheltenham Town | 12 | 43 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cambridge United Cheltenham Town | 10 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 11 | 31 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cambridge United Cheltenham Town | 11 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cambridge United Cheltenham Town | 00 | 10 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 11 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Cambridge United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town Cambridge United | 00 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Southend United | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City Cambridge United | 30 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow Cambridge United | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cambridge United Crawley Town | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cambridge United Bradford AFC | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Southend United Cambridge United | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Colchester United Cambridge United | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG JPT
|
Oxford United Cambridge United | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Harrogate Town | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town Cambridge United | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Stevenage Borough Cambridge United | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Cambridge United Leyton Orient | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC Cambridge United | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cambridge United Colchester United | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Forest Green Rovers Cambridge United | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Cambridge United Gillingham | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Oldham Athletic AFC | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Mansfield Town | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cambridge United Barrow | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Cambridge United Peterborough United | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Cambridge United Shrewsbury Town | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Salford City | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cambridge United Bolton Wanderers | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Port Vale | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Cambridge United Newport County | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cambridge United Tranmere Rovers | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Carlisle | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Cambridge United U21 Fulham | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Carlisle | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Cheltenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Cheltenham Town Bradford AFC | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Walsall Cheltenham Town | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Cheltenham Town | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Forest Green Rovers Cheltenham Town | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Oldham Athletic AFC | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Cheltenham Town Manchester City | 00 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Newport County | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Bolton Wanderers Cheltenham Town | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Cheltenham Town Mansfield Town | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Colchester United Cheltenham Town | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Stevenage Borough | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barrow Cheltenham Town | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Bolton Wanderers | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City Cheltenham Town | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town Portsmouth | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Exeter City | 31 | 5 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC Cheltenham Town | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Cheltenham Town Crewe Alexandra | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Walsall | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Carlisle Cheltenham Town | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Cheltenham Town | 11 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Forest Green Rovers | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Port Vale Cheltenham Town | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Southend United Cheltenham Town | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Leyton Orient Cheltenham Town | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers Cheltenham Town | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Millwall Cheltenham Town | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Newport County Cheltenham Town | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LC
|
Peterborough United Cheltenham Town | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bristol City Cheltenham Town | 30 | 4 0 |
|
|
ENG L2
|
Northampton Town Cheltenham Town | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Colchester United Cheltenham Town | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 8 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 12 | 7 | 6 | 5 |
Khách vs Top 12 | 5 | 5 | 1 |
Khách vs Last 12 | 8 | 3 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Oldham |
Điều khiển Cambridge United | 0 T 0 H 3 B |
Điều khiển Cheltenham Town | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
Chấn thương
44 | Boateng H. | - | Elliot Bonds |
4 | Digby P. | 15 | Boyle W. |
26 | Sercombe L. | ||
19 | Lloyd G. |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
14 | 9 | Tổng số ghi bàn | 5 | 9 |
1.4 | 1.8 | Trung bình ghi bàn | 1 | 0.9 |
9 | 5 | Tổng số mất bàn | 3 | 9 |
0.9 | 1 | Trung bình mất bàn | 0.6 | 0.9 |
50% | 60% | TL thắng | 60% | 30% |
30% | 20% | TL hòa | 20% | 50% |
20% | 20% | TL thua | 20% | 20% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0 | 7 | 9.2 | 3.3 |
27 | 7 | 2 | 3 | 6 | 0 | 6 | 9.0 | 2.7 |
26 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 9.4 | 3.2 |
25 | 5 | 0 | 6 | 8 | 0 | 3 | 10.2 | 3.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Cambridge United | Cheltenham Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(53%) | 13(43%) | 12(43%) | 13(46%) |
Chủ | 8(53%) | 6(40%) | 5(36%) | 8(57%) |
Khách | 8(53%) | 7(47%) | 7(50%) | 5(36%) |
6 trận gần đây |
T B B T T B
|
B T T H T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cambridge United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Salford City Cambridge United | 4 1 |
B
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Cambridge United | 1 1 |
T
|
ENG L2
|
Morecambe Cambridge United | 0 5 |
T
|
ENG LC
|
Newport County Cambridge United | 1 0 |
B
|
ENG L2
|
Leyton Orient Cambridge United | 2 1 |
B
|
ENG L2
|
Cambridge United Colchester United | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 3 HDP:T 50% |
Cheltenham Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Harrogate Town Cheltenham Town | 0 1 |
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Newport County | 1 1 |
B
|
ENG L2
|
Bolton Wanderers Cheltenham Town | 1 1 |
B
|
ENG FAC
|
Cheltenham Town Mansfield Town | 1 1 |
B
|
ENG L2
|
Barrow Cheltenham Town | 3 0 |
B
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Exeter City | 5 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 1 HDP:T 33% |
3 trận sắp tới
Cambridge United |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L2
|
Port Vale Cambridge United | 4 Ngày |
ENG L2
|
Cambridge United Scunthorpe United | 7 Ngày |
ENG L2
|
Cambridge United Walsall | 11 Ngày |
Cheltenham Town |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L2
|
Scunthorpe United Cheltenham Town | 4 Ngày |
ENG L2
|
Cheltenham Town Southend United | 7 Ngày |
ENG L2
|
Cheltenham Town Port Vale | 11 Ngày |