Tỷ lệ Sbobet ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
Tất cả
Big 5
Tất cả
Big 5
-
Last 10 Same 1x2 With bet365Thắng 60% Hòa 30% Thua 10%
-
Last 2 Same AH With bet365Thắng 50% Hòa 0% Thua 50%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 50% Hòa 0% Xỉu 50%
-
Last 5 Same 1x2 With bet365Thắng 60% Hòa 20% Thua 20%
-
Last 10 Same OU With bet365Tài 40% Hòa 0% Xỉu 60%
Bảng xếp hạng
Harrogate Town
Xếp hạng: [15]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 6 | 13 | -4 | 36 | 15 | 34% |
Chủ | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | 21 | 23% |
Khách | 16 | 7 | 2 | 7 | 1 | 23 | 5 | 44% |
trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 50% |
Mansfield Town
Xếp hạng: [18]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 13 | 8 | -2 | 34 | 18 | 25% |
Chủ | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | 23 | 14% |
Khách | 14 | 5 | 7 | 2 | 3 | 22 | 6 | 36% |
trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 0 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town Harrogate Town | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
Harrogate Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Scunthorpe United Harrogate Town | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Carlisle | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Harrogate Town Cheltenham Town | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Crawley Town Harrogate Town | 03 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Newport County | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers Harrogate Town | 11 | 32 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City Harrogate Town | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Exeter City | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United Harrogate Town | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Harrogate Town | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Salford City | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Exeter City Harrogate Town | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Morecambe Harrogate Town | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Harrogate Town Forest Green Rovers | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Harrogate Town Scunthorpe United | 12 | 25 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Harrogate Town Blackpool | 00 | 04 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town Harrogate Town | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Leyton Orient Harrogate Town | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Crawley Town | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Harrogate Town Hull City | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Harrogate Town Skelmersdale United | 20 | 41 |
|
|
ENG L2
|
Harrogate Town Tranmere Rovers | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County Harrogate Town | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Stevenage Borough | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Harrogate Town Barrow | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Harrogate Town U21 Leicester City | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Bolton Wanderers | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Harrogate Town Walsall | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Harrogate Town(N) Notts County | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Harrogate Town Boreham Wood | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Harrogate Town Bromley | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mansfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town Cambridge United | 00 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town Bolton Wanderers | 00 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Colchester United Mansfield Town | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall Mansfield Town | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Southend United Mansfield Town | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC Mansfield Town | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Cheltenham Town Mansfield Town | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town Salford City | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town Port Vale | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Scunthorpe United Mansfield Town | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town Southend United | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Carlisle Mansfield Town | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town Mansfield Town | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town Crawley Town | 10 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cambridge United Mansfield Town | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Mansfield Town Dagenham and Redbridge | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town Harrogate Town | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town Colchester United | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Forest Green Rovers Mansfield Town | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Scunthorpe United Mansfield Town | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Sunderland Mansfield Town | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bolton Wanderers Mansfield Town | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Mansfield Town Walsall | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town Barrow | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town Mansfield Town | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe Mansfield Town | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Newport County Mansfield Town | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Leyton Orient Mansfield Town | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Cleethorpes Town Mansfield Town | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LC
|
Preston North End Mansfield Town | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Northampton Town Mansfield Town | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 | 4 | 5 | 7 |
Chủ vs Last 12 | 5 | 1 | 6 |
Khách vs Top 12 | 3 | 5 | 3 |
Khách vs Last 12 | 4 | 7 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ross Joyce |
Điều khiển Harrogate Town | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Mansfield Town | 2 T 5 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
Chấn thương
2 | Fallowfield R. | - | Joe Riley |
3 | Jones D. | ||
13 | Joe Cracknell |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | 5 trận | Thống kê | 5 trận | 10 trận |
---|---|---|---|---|
14 | 7 | Tổng số ghi bàn | 6 | 19 |
1.4 | 1.4 | Trung bình ghi bàn | 1.2 | 1.9 |
14 | 6 | Tổng số mất bàn | 9 | 15 |
1.4 | 1.2 | Trung bình mất bàn | 1.8 | 1.5 |
40% | 60% | TL thắng | 20% | 50% |
20% | 0% | TL hòa | 40% | 30% |
40% | 40% | TL thua | 40% | 20% |
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | Phạt góc | Thẻ vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0 | 7 | 9.2 | 3.3 |
27 | 7 | 2 | 3 | 6 | 0 | 6 | 9.0 | 2.7 |
26 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 9.4 | 3.2 |
25 | 5 | 0 | 6 | 8 | 0 | 3 | 10.2 | 3.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Harrogate Town | Mansfield Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(45%) | 16(55%) | 9(32%) | 17(61%) |
Chủ | 4(31%) | 9(69%) | 2(14%) | 12(86%) |
Khách | 9(56%) | 7(44%) | 7(50%) | 5(36%) |
6 trận gần đây |
B T B T T B
|
B B B H T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Harrogate Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Harrogate Town Newport County | 2 1 |
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town Salford City | 0 1 |
B
|
ENG L2
|
Morecambe Harrogate Town | 1 0 |
B
|
ENG L2
|
Mansfield Town Harrogate Town | 0 1 |
T
|
ENG L2
|
Leyton Orient Harrogate Town | 3 0 |
B
|
ENG L2
|
Newport County Harrogate Town | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 4 HDP:T 33% |
Mansfield Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Walsall Mansfield Town | 1 1 |
H
|
ENG L2
|
Mansfield Town Salford City | 2 1 |
T
|
ENG L2
|
Scunthorpe United Mansfield Town | 2 3 |
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town Harrogate Town | 0 1 |
B
|
ENG JPT
|
Scunthorpe United Mansfield Town | 1 2 |
T
|
ENG L2
|
Morecambe Mansfield Town | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 1 HDP:T 50% |
3 trận sắp tới
Harrogate Town |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L2
|
Harrogate Town Grimsby Town | 4 Ngày |
ENG L2
|
Barrow Harrogate Town | 7 Ngày |
ENG L2
|
Stevenage Borough Harrogate Town | 11 Ngày |
Mansfield Town |
Cách đây | |
---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town Morecambe | 4 Ngày |
ENG L2
|
Bradford AFC Mansfield Town | 7 Ngày |
ENG L2
|
Barrow Mansfield Town | 11 Ngày |