1
5
Hết
1 - 5
(0 - 4)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | -19 | 11 | 6 | 27% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 5 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -15 | 4 | 6 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -10 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 0 | 4 | 13 | 24 | 3 | 67% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 3 | 67% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 42 | 42 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 11 | 16 | 16 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Slovan Liberec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (w)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (w)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Dukla Prague
Nữ Slovan Liberec
Nữ Dukla Prague
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Cz WC
|
Jiskra Trebon (w)
Nữ Slovan Liberec
Jiskra Trebon (w)
Nữ Slovan Liberec
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Dukla Prague
Nữ Slovan Liberec
Nữ Dukla Prague
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (w)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (w)
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 33 | 30 | 33 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Dukla Prague
Nữ Slovan Liberec
Nữ Dukla Prague
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Nữ Synot Slovacko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (w)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (w)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
22 | 2 5 | 22 | 2 5 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Dukla Prague
Nữ Synot Slovacko
Nữ Dukla Prague
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Synot Slovacko
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Dukla Prague
Nữ Synot Slovacko
Nữ Dukla Prague
|
01 | 5 1 | 01 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
GKS Katowice (w)
Nữ Synot Slovacko
GKS Katowice (w)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Cz WC
|
Horni Herspice (w)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (w)
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Cz WC
|
Nove Sady(w)
Nữ Synot Slovacko
Nove Sady(w)
Nữ Synot Slovacko
|
04 | 0 16 | 04 | 0 16 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Dukla Prague
Nữ Synot Slovacko
Nữ Dukla Prague
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (w)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (w)
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
04 | 1 7 | 04 | 1 7 |
|
|