1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | 5 | 50% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 33% |
Khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 15 | 4 | 62% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | -18 | 13 | 8 | 21% |
Chủ | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | -7 | 11 | 6 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
|
00 | 00 | 60 | 60 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
|
40 | 40 | 41 | 41 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Montpellier HSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
Nữ Montpellier HSC
Nữ Issy FF
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Le Havre (w)
Nữ Montpellier HSC
Le Havre (w)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
Nữ Montpellier HSC
Paris FC (w)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Montpellier HSC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
Fleury 91 (w)
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ PSV Eindhoven
Nữ Montpellier HSC
Nữ PSV Eindhoven
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC(N)
Nữ Juventus
Nữ Montpellier HSC(N)
Nữ Juventus
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
Nữ FC Barcelona
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
Nữ FC Barcelona
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
Dijon w
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Dijon w
Nữ Issy FF
Dijon w
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA FCC
|
Dijon w
Paris FC (w)
Dijon w
Paris FC (w)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ ASJ Soyaux
Dijon w
Nữ ASJ Soyaux
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
FRA WD1
|
Paris FC (w)
Dijon w
Paris FC (w)
Dijon w
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Reims
Dijon w
Nữ Reims
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w)
Dijon w
Fleury 91 (w)
Dijon w
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Dijon w
Nữ Bordeaux
Dijon w
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Le Havre (w)
Dijon w
Le Havre (w)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Issy FF
Dijon w
Nữ Issy FF
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Dijon w
Nữ ASJ Soyaux
Dijon w
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Dijon w
Fleury 91 (w)
Dijon w
Fleury 91 (w)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Dijon w
Nữ Reims
Dijon w
Nữ Reims
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Standard Liege
Dijon w
Nữ Standard Liege
Dijon w
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ FC Metz
Dijon w
Nữ FC Metz
Dijon w
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FRA FCC
|
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Paris FC (w)
Dijon w
Paris FC (w)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|