0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | 16 | 30% |
Chủ | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | 15 | 36% |
Khách | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | 18 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | 8 | 42% |
Chủ | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | 8 | 50% |
Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Wealdstone FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bedford Town
Wealdstone FC
Bedford Town
Wealdstone FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Wealdstone FC
Chippenham Town
Wealdstone FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Dulwich Hamlet
Wealdstone FC
Dulwich Hamlet
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG CS
|
Dartford
Wealdstone FC
Dartford
Wealdstone FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Chelmsford City
Wealdstone FC
Chelmsford City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Dorking Wanderers
Wealdstone FC
Dorking Wanderers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Billericay Town
Wealdstone FC
Billericay Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Bath City
Wealdstone FC
Bath City
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
ENG CS
|
Havant and Waterlooville
Wealdstone FC
Havant and Waterlooville
Wealdstone FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Welling United
Wealdstone FC
Welling United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG CS
|
Billericay Town
Wealdstone FC
Billericay Town
Wealdstone FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG CS
|
Oxford City
Wealdstone FC
Oxford City
Wealdstone FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
St Albans City
Wealdstone FC
St Albans City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Eastbourne Borough
Wealdstone FC
Eastbourne Borough
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG CS
|
Bath City
Wealdstone FC
Bath City
Wealdstone FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CS
|
Wealdstone FC
Concord Rangers
Wealdstone FC
Concord Rangers
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ENG FAT
|
Wealdstone FC
Royston Town
Wealdstone FC
Royston Town
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Wealdstone FC
Hampton Richmond
Wealdstone FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Luton Town
Huddersfield Town
Luton Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Barnsley
Luton Town
Barnsley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Reading
Luton Town
Reading
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Luton Town
Wigan Athletic
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Brentford
Luton Town
Brentford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Charlton Athletic
Luton Town
Charlton Athletic
Luton Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Birmingham
Luton Town
Birmingham
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Wealdstone FC | Luton Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(52%) | 11(41%) | 17(55%) | 11(35%) |
Chủ | 7(50%) | 7(50%) | 9(56%) | 6(38%) |
Khách | 7(54%) | 4(31%) | 8(53%) | 5(33%) |
6 trận gần đây |
B T T T T B
|
T B H T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Wealdstone FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Wealdstone FC Colchester United | 0 3 |
B
|
ENG FAC
|
Dagenham and Redbridge Wealdstone FC | 3 1 |
B
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United Wealdstone FC | 2 3 |
T
|
ENG CS
|
Whitehawk Wealdstone FC | 0 1 |
T
|
INT CF
|
Wealdstone FC Watford | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 40% |
Luton Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Luton Town Oxford United | 3 1 |
T
|
ENG L1
|
Luton Town AFC Wimbledon | 2 2 |
B
|
ENG L1
|
Luton Town Gillingham | 2 2 |
B
|
INT CF
|
St Albans City Luton Town | 3 6 |
T
|
ENG L2
|
Luton Town Forest Green Rovers | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |