0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 4 | 10 | -7 | 31 | 9 | 39% |
Chủ | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | 15 | 33% |
Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | -3 | 17 | 7 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 8 | 4 | 12 | 44 | 5 | 50% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | 3 | 58% |
Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | 6 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER Reg
|
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TSG Balingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FK Pirmasens
TSG Balingen
FK Pirmasens
TSG Balingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSG Balingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSG Balingen
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER Reg
|
SG Sonnenhof Grobaspach
TSG Balingen
SG Sonnenhof Grobaspach
TSG Balingen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER Reg
|
TSG Balingen
Bahlinger SC
TSG Balingen
Bahlinger SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER Reg
|
Mainz Am
TSG Balingen
Mainz Am
TSG Balingen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GER Reg
|
TSG Balingen
VfR Aalen
TSG Balingen
VfR Aalen
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
INT CF
|
TSG Balingen
Pforzheim
TSG Balingen
Pforzheim
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
GER Reg
|
TSG Balingen
Bayern Alzenau
TSG Balingen
Bayern Alzenau
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER Reg
|
Saarbrucken
TSG Balingen
Saarbrucken
TSG Balingen
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER Reg
|
TSG Balingen
Mainz Am
TSG Balingen
Mainz Am
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
INT CF
|
TSG Balingen
Pforzheim
TSG Balingen
Pforzheim
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
TSG Balingen
Stuttgarter Kickers
TSG Balingen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
TSG Balingen
FV Illertissen
TSG Balingen
FV Illertissen
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT CF
|
TSG Balingen
Villingen
TSG Balingen
Villingen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
TSG Balingen
Astoria Walldorf
TSG Balingen
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSG Balingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSG Balingen
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
GER Reg
|
TSG Balingen
FSV Frankfurt
TSG Balingen
FSV Frankfurt
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
GER Reg
|
TSG Balingen
Rot-Weiss Koblenz
TSG Balingen
Rot-Weiss Koblenz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
TSV Steinbach Haiger
TSG Balingen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GER Reg
|
TSG Balingen
FK Pirmasens
TSG Balingen
FK Pirmasens
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TSV Steinbach Haiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
TSV Steinbach Haiger
Kickers Offenbach
TSV Steinbach Haiger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Steinbach Haiger
SG Sonnenhof Grobaspach
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GERC
|
TSV Steinbach Haiger
SV Sandhausen
TSV Steinbach Haiger
SV Sandhausen
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
GER Reg
|
VfR Aalen
TSV Steinbach Haiger
VfR Aalen
TSV Steinbach Haiger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Fortuna Dusseldorf II
TSV Steinbach Haiger
Fortuna Dusseldorf II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER LS
|
FC Giessen
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
ASC 09 Dortmund
TSV Steinbach Haiger
ASC 09 Dortmund
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
RW Essen
TSV Steinbach Haiger
RW Essen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
TSV Alemannia Aachen
TSV Steinbach Haiger
TSV Alemannia Aachen
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Erndtebruck
TSV Steinbach Haiger
Erndtebruck
TSV Steinbach Haiger
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Freiburg(Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
Freiburg(Trẻ)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
SSV Ulm 1846
TSV Steinbach Haiger
SSV Ulm 1846
TSV Steinbach Haiger
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
TSV Steinbach Haiger
FC Giessen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Stadtallendorf
TSV Steinbach Haiger
Eintracht Stadtallendorf
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Fortuna Dusseldorf II
TSV Steinbach Haiger
Fortuna Dusseldorf II
TSV Steinbach Haiger
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
RW Oberhausen
TSV Steinbach Haiger
RW Oberhausen
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TSG Balingen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
SG Sonnenhof Grobaspach TSG Balingen | 2 2 |
T
|
GER Reg
|
Mainz Am TSG Balingen | 2 1 |
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf TSG Balingen | 4 0 |
B
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ) TSG Balingen | 4 1 |
B
|
GER Reg
|
VfR Aalen TSG Balingen | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
TSV Steinbach Haiger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger Mainz Am | 2 0 |
T
|
GER Reg
|
VfR Aalen TSV Steinbach Haiger | 1 0 |
B
|
INT CF
|
TSV Steinbach Haiger Fortuna Dusseldorf II | 1 1 |
B
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger Freiburg(Trẻ) | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 60% |