7
1
Hết
7 - 1
(5 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 14 | 1 | 2 | 50 | 43 | 2 | 82% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 34 | 24 | 2 | 89% |
Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 19 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
GERWC
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
GERWC
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Walddorfer SV (w)
Nữ Bayern Munich
Walddorfer SV (w)
Nữ Bayern Munich
|
08 | 013 | 08 | 013 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayern Munich
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
GERWC
|
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Bayern Munich
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Bayern Munich
Nữ Slavia Praha
Nữ Bayern Munich
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nữ SV Meppen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SV Meppen
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ SC Freiburg
Nữ SV Meppen
Nữ SC Freiburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SV Meppen
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
GERWC
|
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ SV Meppen
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ SV Meppen
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SV Meppen
Nữ Hoffenheim
Nữ SV Meppen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SV Meppen
Nữ Werder Bremen
Nữ SV Meppen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SV Meppen
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SV Meppen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SV Meppen
Nữ Wolfsburg
Nữ SV Meppen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GERWC
|
BSV Grun Weiss Neukolln (w)
Nữ SV Meppen
BSV Grun Weiss Neukolln (w)
Nữ SV Meppen
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SV Meppen
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SV Meppen
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SV Meppen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ SV Meppen
Nữ FC Twente Enschede
Nữ SV Meppen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Borussia Bocholt
Nữ SV Meppen
Nữ Borussia Bocholt
Nữ SV Meppen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ SV Meppen
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Meppen
Nữ FF USV Jena
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SV Meppen
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ SV Meppen
Nữ Arminia Bielefeld
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ SV Meppen
Nữ FC Twente Enschede
Nữ SV Meppen
Nữ FC Twente Enschede
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|