0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 31 | 3 | 64% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 19 | 2 | 86% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | 3 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 0 | 2 | 11 | -24 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 7 | 0 | 0 | 7 | -16 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
05 | 05 | 06 | 06 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
03 | 03 | 15 | 15 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
02 | 02 | 22 | 22 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
GERWC
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hoffenheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ Hoffenheim
Nữ SV Meppen
Nữ Hoffenheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Hoffenheim
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
GERWC
|
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
|
15 | 16 | 15 | 16 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
|
00 | 25 | 00 | 25 |
|
|
GERWC
|
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Hoffenheim
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Hoffenheim
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SV Meppen
Nữ Hoffenheim
Nữ SV Meppen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
Nữ SC Sand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GERWC
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Basel
Nữ SC Sand
Nữ Basel
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Sand
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Sand
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GERWC
|
Gottelborn (w)
Nữ SC Sand
Gottelborn (w)
Nữ SC Sand
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|