2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 5 | 10 | 0 | 32 | 7 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | 6 | 42% |
Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 5 | 8 | 0 | 38 | 4 | 46% |
Chủ | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | 1 | 67% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
13 | 13 | 23 | 23 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Houston Dash
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Utah Royals (w)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Utah Royals (w)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (w)
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
USA WD1
|
Utah Royals (w)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (w)
Nữ Houston Dash
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Utah Royals (w)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (w)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
32 | 52 | 32 | 52 |
|
|
Nữ Chicago Red Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (w)
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (w)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina(N)
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina(N)
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (w)
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (w)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (w)
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Seattle Reign
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Houston Dash |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash Nữ Seattle Reign | 2 0 |
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (w) Nữ Houston Dash | 2 1 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash Utah Royals (w) | 2 1 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride Nữ Houston Dash | 0 1 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign Nữ Houston Dash | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |
Nữ Chicago Red Stars |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign Nữ Chicago Red Stars | 0 0 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars Nữ Portland Thorns FC | 1 0 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC Nữ Chicago Red Stars | 0 3 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride Nữ Chicago Red Stars | 2 3 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars Nữ Seattle Reign | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |