0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lâm Đồng FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Da Nang II
Lâm Đồng FC
Da Nang II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Lâm Đồng FC
Bình Thuận
Lâm Đồng FC
Bình Thuận
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Lâm Đồng FC
Khatoco Khánh Hòa
Lâm Đồng FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC(N)
Lâm Đồng FC
Ba Ria Vung Tau FC(N)
Lâm Đồng FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
Nam Dinh FC II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
Lâm Đồng FC
TT Hanoi B
Lâm Đồng FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
Lâm Đồng FC
Fishsan Khanh Hoa
Lâm Đồng FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
Lâm Đồng FC
Da Nang II
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TT Hanoi B
Lâm Đồng FC
TT Hanoi B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Fishsan Khanh Hoa
Lâm Đồng FC
Fishsan Khanh Hoa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Phố Hiến FC
Lâm Đồng FC
Phố Hiến FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
PVF Vietnam
TTBD Phù Đổng
PVF Vietnam
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lâm Đồng FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC Da Nang II | 0 0 |
B
|
VIE D3
|
Da Nang II Lâm Đồng FC | 0 0 |
B
|
VIE D3
|
Kon Tum Lâm Đồng FC | 0 2 |
T
|
VIE D3
|
Bình Thuận Lâm Đồng FC | 1 0 |
B
|
VIE D3
|
Viettel B Lâm Đồng FC | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |
TTBD Phù Đổng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC TTBD Phù Đổng | 0 0 |
T
|
VIE D3
|
SQC Bình Định TTBD Phù Đổng | 1 1 |
T
|
VIE D3
|
Viettel B TTBD Phù Đổng | 1 2 |
T
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng Cong An Nhan Dan | 0 4 |
B
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |