Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | 6 | 50% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 6 | 67% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | 9 | 33% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 11 | 17% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SV Ried B
SC Gleisdorf
SV Ried B
SC Gleisdorf
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Ried B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SV Allerheiligen
SV Ried B
SV Allerheiligen
SV Ried B
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
AUS D3
|
Deutschlandsberger SC
SV Ried B
Deutschlandsberger SC
SV Ried B
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AUS D3
|
SV Ried B
Vocklamarkt
SV Ried B
Vocklamarkt
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AUS D3
|
SC Kalsdorf
SV Ried B
SC Kalsdorf
SV Ried B
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Ried B
Wolfsberger AC Amateure
SV Ried B
Wolfsberger AC Amateure
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SV Ried B
WSC Hertha Wels
SV Ried B
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS D3
|
SV Ried B
Union Gurten
SV Ried B
Union Gurten
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
AUS D3
|
TUS Bad Gleichenberg
SV Ried B
TUS Bad Gleichenberg
SV Ried B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Ried B
SC Weiz
SV Ried B
SC Weiz
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Spittal
SV Ried B
SV Spittal
SV Ried B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SV Ried B
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Ried B
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
AUS D3
|
ATSV Stadl Paura
SV Ried B
ATSV Stadl Paura
SV Ried B
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Blau-Weiss Linz II
SV Ried B
FC Blau-Weiss Linz II
SV Ried B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Wallern
SV Ried B
Wallern
SV Ried B
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
INT CF
|
SV Ried B
FC Andorf
SV Ried B
FC Andorf
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AUS D3
|
SV Ried B
SV Allerheiligen
SV Ried B
SV Allerheiligen
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
SV Ried B
SV Austria Salzburg
SV Ried B
SV Austria Salzburg
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
AUS D3
|
Union Gurten
SV Ried B
Union Gurten
SV Ried B
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS D3
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Ried B
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Ried B
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Ried B
FC Wels
SV Ried B
FC Wels
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SC Gleisdorf
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Vocklamarkt
SC Gleisdorf
Vocklamarkt
SC Gleisdorf
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
SC Kalsdorf
SC Gleisdorf
SC Kalsdorf
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D3
|
Wolfsberger AC Amateure
SC Gleisdorf
Wolfsberger AC Amateure
SC Gleisdorf
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Union Gurten
SC Gleisdorf
Union Gurten
SC Gleisdorf
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
TUS Bad Gleichenberg
SC Gleisdorf
TUS Bad Gleichenberg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Weiz
SC Gleisdorf
SC Weiz
SC Gleisdorf
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
SV Spittal
SC Gleisdorf
SV Spittal
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
AUS D3
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
SC Gleisdorf
SK Sturm Graz(Trẻ)
SC Gleisdorf
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
ATSV Stadl Paura
SC Gleisdorf
ATSV Stadl Paura
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
SV Allerheiligen
SC Gleisdorf
SV Allerheiligen
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
SC Gleisdorf
SV Ried
SC Gleisdorf
SV Ried
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
H
|
4/4.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Wels
SC Gleisdorf
FC Wels
SC Gleisdorf
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
USV St. Anna
SC Gleisdorf
USV St. Anna
|
10 | 3 5 | 10 | 3 5 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
ASK Voitsberg
SC Gleisdorf
ASK Voitsberg
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
UFC Fehring
SC Gleisdorf
UFC Fehring
SC Gleisdorf
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
SV Frauental
SC Gleisdorf
SV Frauental
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Wildon
SC Gleisdorf
SV Wildon
SC Gleisdorf
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
SU Straden
SC Gleisdorf
SU Straden
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 29 |
3 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 29 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 29 |
8 | 3 | 2 |
Khách vs Last 29 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 10
-
1.9 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%