0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
PVF Vietnam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
PVF Vietnam
Nam Dinh FC II
PVF Vietnam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Luxury Ha Long
PVF Vietnam
Luxury Ha Long
PVF Vietnam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
PVF Vietnam
Tuan Tu Phu Tho
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Dao Ha Vinh Phuc
PVF Vietnam
Dao Ha Vinh Phuc
PVF Vietnam
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
VIE D3
|
Ha Noi TT III
PVF Vietnam
Ha Noi TT III
PVF Vietnam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Nam Dinh FC II
PVF Vietnam
Nam Dinh FC II
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam(N)
SQC Bình Định
PVF Vietnam(N)
SQC Bình Định
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Ben Tre
PVF Vietnam
Ben Tre
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
VIE D3
|
Long An II
PVF Vietnam
Long An II
PVF Vietnam
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Mancons Sai G
PVF Vietnam
Mancons Sai G
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Ca Mau
PVF Vietnam
Ca Mau
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE D3
|
An Giang
PVF Vietnam
An Giang
PVF Vietnam
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Bình Thuận
PVF Vietnam
Bình Thuận
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
PVF Vietnam
Tien Giang
PVF Vietnam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Ben Tre
PVF Vietnam
Ben Tre
PVF Vietnam
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Long An II
PVF Vietnam
Long An II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Mancons Sai G
PVF Vietnam
Mancons Sai G
PVF Vietnam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
An Giang
PVF Vietnam
An Giang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
PVF Vietnam
Bình Thuận
PVF Vietnam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
Tuan Tu Phu Tho
TTBD Phù Đổng
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
Đắk Lắk
TTBD Phù Đổng
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|