0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Dự đoán
Các nhà cái kèo ban đầu đưa ra Qingdao Hainiu chấp 0.25 quả, nghiêng về rõ ràng. Teda Thiên Tân có phong độ yếu kém về mặt cả công lẫn thủ, ngược lại Qingdao Hainiu có phong độ tăng lên khi duy trì bất bại ở lượt trận đi, trận này chọn các vị khách. |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 3 | 9 | -18 | 9 | 7 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 0 | 5 | -10 | 6 | 7 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 1 | 11 | -28 | 7 | 8 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 0 | 5 | -14 | 6 | 8 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Qingdao FC
Tianjin Tigers
Qingdao FC
Tianjin Tigers
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tianjin Jinmen Tiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC(N)
Tianjin Tigers
Hebei FC(N)
Tianjin Tigers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Tianjin Tigers
Cangzhou Mighty Lions(N)
Tianjin Tigers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Beijing Guoan
Tianjin Tigers(N)
Beijing Guoan
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Tianjin Tigers
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Tianjin Tigers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers(N)
Shanghai Port
Tianjin Tigers(N)
Shanghai Port
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Beijing Guoan
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
Tianjin Tigers
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Tianjin Tigers
Henan Songshan Longmen
Tianjin Tigers
Henan Songshan Longmen
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Chongqing Liangjiang Athletic
Tianjin Tigers
Chongqing Liangjiang Athletic
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
Tianjin Tigers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Shenzhen FC
Tianjin Tigers
Shenzhen FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
Tianjin Tigers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Tianjin Tigers
Hebei FC
Tianjin Tigers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Tianjin Tigers
Shanghai Shenhua
Tianjin Tigers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Tigers
Shanghai Port
Tianjin Tigers
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Wuhan FC
Tianjin Tigers
Wuhan FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Henan Songshan Longmen
Tianjin Tigers
Henan Songshan Longmen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Tianhai Thiên Tân
Tianjin Tigers
Tianhai Thiên Tân
Tianjin Tigers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFC
|
Tianjin Tigers
Shanghai Shenhua
Tianjin Tigers
Shanghai Shenhua
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Dalian Pro
Tianjin Tigers
Dalian Pro
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
Qingdao FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao FC(N)
Beijing Guoan
Qingdao FC(N)
Beijing Guoan
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Qingdao FC
Chongqing Liangjiang Athletic(N)
Qingdao FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA CSL
|
Qingdao FC(N)
Shanghai Port
Qingdao FC(N)
Shanghai Port
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions(N)
Qingdao FC
Cangzhou Mighty Lions(N)
Qingdao FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC(N)
Qingdao FC
Wuhan FC(N)
Qingdao FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Dalian Pro
Qingdao FC
Dalian Pro
Qingdao FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Qingdao FC
Taizhou Yuanda
Qingdao FC
Taizhou Yuanda
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Shandong Taishan
Qingdao FC
Shandong Taishan
Qingdao FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA D1
|
Qingdao FC
Nantong Zhiyun
Qingdao FC
Nantong Zhiyun
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHA D1
|
Shanghai Shenxin
Qingdao FC
Shanghai Shenxin
Qingdao FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA D1
|
Qingdao FC
Beikong Bắc Kinh
Qingdao FC
Beikong Bắc Kinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Qingdao FC
LiêuNinh HoànhVận
Qingdao FC
LiêuNinh HoànhVận
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CHA D1
|
Changchun Yatai
Qingdao FC
Changchun Yatai
Qingdao FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D1
|
Qingdao FC
Meizhou Hakka
Qingdao FC
Meizhou Hakka
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Qingdao FC
Guangdong Southern Tigers
Qingdao FC
Guangdong Southern Tigers
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
CHA D1
|
Qingdao FC
Sichuan Longfor
Qingdao FC
Sichuan Longfor
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
CHA D1
|
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao FC
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Qingdao FC
TaiYuan ZhongYouJiaYi
Qingdao FC
TaiYuan ZhongYouJiaYi
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu
Qingdao FC
Zhicheng Qúy Châu
Qingdao FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring
Qingdao FC
Heilongjiang Lava Spring
Qingdao FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chấn thương
- | Lei Tenglong | Cleverson Gabriel Cordova,Cleo | - |
- | Frank Acheampong | ||
19 | Bai Yuefeng | ||
- | Johnathan Aparecido da Silva |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tianjin Jinmen Tiger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions Tianjin Tigers | 3 0 |
B
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic Tianjin Tigers | 2 2 |
H
|
CFC
|
Tianjin Tigers Shanghai Shenhua | 1 3 |
B
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers TôNinh GiangTô | 2 1 |
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers Guangzhou City | 4 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Qingdao FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh Qingdao FC | 3 1 |
B
|
CHA D1
|
Meizhou Hakka Qingdao FC | 2 2 |
H
|
CHA D1
|
Guangdong Southern Tigers Qingdao FC | 2 3 |
T
|
CHA D1
|
LiêuNinh HoànhVận Qingdao FC | 2 2 |
H
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring Qingdao FC | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |