0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Floresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MOL D1
|
FC Sfintul Gheorghe
FC Floresti
FC Sfintul Gheorghe
FC Floresti
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
4.5
X
|
MOL D1
|
FC Floresti
Speranta Nisporeni
FC Floresti
Speranta Nisporeni
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MOL D1
|
Dacia-Buiucani
FC Floresti
Dacia-Buiucani
FC Floresti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
MOL D1
|
FC Floresti
CS Petrocub
FC Floresti
CS Petrocub
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1/1.5
T
T
|
MOL D1
|
FC Floresti
Codru Lozova
FC Floresti
Codru Lozova
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
MOL D1
|
Dinamo-Auto
FC Floresti
Dinamo-Auto
FC Floresti
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1
T
T
|
MOL D2
|
Dacia-Buiucani
FC Floresti
Dacia-Buiucani
FC Floresti
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
FC Tighina
FC Floresti
FC Tighina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MOL D2
|
FC ABUS Ungheni
FC Floresti
FC ABUS Ungheni
FC Floresti
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
CSF Sparta
FC Floresti
CSF Sparta
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
MOL D2
|
Drochia
FC Floresti
Drochia
FC Floresti
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
FC Iskra-Stal Ribnita
FC Floresti
FC Iskra-Stal Ribnita
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
Spatakihine U
FC Floresti
Spatakihine U
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
MOL D2
|
FC Singerei
FC Floresti
FC Singerei
FC Floresti
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
MOL D2
|
Victoria Bardar
FC Floresti
Victoria Bardar
FC Floresti
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
Glodeni
FC Floresti
Glodeni
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
MOL D2
|
FC Olimpia Balti
FC Floresti
FC Olimpia Balti
FC Floresti
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
FC Sireti
FC Floresti
FC Sireti
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
MOL D2
|
FC Cahul-2005
FC Floresti
FC Cahul-2005
FC Floresti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
MOL D2
|
FC Floresti
Real Succes
FC Floresti
Real Succes
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
FC Sheriff
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MOL D1
|
FC Sheriff
Dinamo-Auto
FC Sheriff
Dinamo-Auto
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MOL D1
|
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1
X
H
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Codru Lozova
FC Sheriff
Codru Lozova
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
|
4
T
|
MOL D1
|
FC Sfintul Gheorghe
FC Sheriff
FC Sfintul Gheorghe
FC Sheriff
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
0.5/1
X
X
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Speranta Nisporeni
FC Sheriff
Speranta Nisporeni
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
MOL Cup
|
FC Sheriff
CS Petrocub
FC Sheriff
CS Petrocub
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MOL Cup
|
CS Petrocub
FC Sheriff
CS Petrocub
FC Sheriff
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Rubin Kazan(N)
FC Sheriff
Rubin Kazan(N)
FC Sheriff
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Levadia Tallinn
FC Sheriff
Levadia Tallinn
FC Sheriff
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
FC Sfintul Gheorghe
FC Sheriff
FC Sfintul Gheorghe
FC Sheriff
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Sheriff
Dinamo-Auto
FC Sheriff
Dinamo-Auto
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
CS Petrocub
FC Sheriff
CS Petrocub
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MOL D1
|
Codru Lozova
FC Sheriff
Codru Lozova
FC Sheriff
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
MOL Cup
|
Dinamo-Auto
FC Sheriff
Dinamo-Auto
FC Sheriff
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MOL D1
|
FC Sfintul Gheorghe
FC Sheriff
FC Sfintul Gheorghe
FC Sheriff
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
MOL D1
|
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Dinamo-Auto
FC Sheriff
Dinamo-Auto
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MOL D1
|
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 5 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 6
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 6.8 | 3.8 |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6.4 | 4.4 |
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9.4 | 3.2 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.0 | 2.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Sheriff |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
MOL D1
|
FC Sheriff Zimbru Chisinau | 2 0 |
B
|
MOL D1
|
FC Academia Chisinau FC Sheriff | 0 3 |
T
|
MOL Cup
|
FC Sheriff FC Olimpia Balti | 4 0 |
T
|
MOL D1
|
FC Sheriff FC Olimpia Balti | 3 0 |
T
|
MOL D1
|
FC Speranta Crihana Veche FC Sheriff | 0 5 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 80% |