1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | 11 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 9 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sayama FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
JWD2
|
Nữ B Kyoto
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
Nữ Sayama FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC(N)
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC(N)
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Sayama FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Sayama FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
Nữ Sayama FC
Nữ B Kyoto
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Sayama FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC(N)
Nữ Sayama FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Sayama FC
Nữ Nippon Sport Science University
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JW Cup
|
Nữ BELEZA(N)
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA(N)
Nữ Sayama FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Sayama FC
Nữ Orca Kamogawa FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Sayama FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Orca Kamogawa FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Nagano Parceiro
Nữ FC Jumonji Ventus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ B Kyoto
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ B Kyoto
Nữ FC Jumonji Ventus
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ AS Harima ALBION
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Nippon Sport Science University
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Setagaya Sfida
Nữ FC Jumonji Ventus
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yamato Sylphid
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yamato Sylphid
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ FC Jumonji Ventus
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Nagano Parceiro
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Nagano Parceiro
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
JWD2
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ AS Harima ALBION
Nữ FC Jumonji Ventus
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ B Kyoto
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ B Kyoto
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
JWD2
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ FC Jumonji Ventus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Yamato Sylphid
Nữ FC Jumonji Ventus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Setagaya Sfida
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Setagaya Sfida
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
JWCLW
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ NGU Nagoya
Nữ FC Jumonji Ventus
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JWCLW
|
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ JFA Academy Fukushima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JWCLW
|
Nữ Tokiwagi Gakuen High School
Nữ FC Jumonji Ventus
Nữ Tokiwagi Gakuen High School
Nữ FC Jumonji Ventus
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|