2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 3 | 1 | 44 | 57 | 1 | 82% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 26 | 1 | 73% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | -19 | 16 | 11 | 18% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | 11 | 27% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -15 | 5 | 9 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF(N)
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF(N)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Rosengard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ FC Rosengard
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ FC Rosengard
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Umea FC
Nữ FC Rosengard
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SWE WD1
|
Vaxjo (w)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (w)
Nữ FC Rosengard
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ FC Rosengard
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Goteborgs DFF (w)
Nữ FC Rosengard
Goteborgs DFF (w)
Nữ FC Rosengard
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vasteras BK 30
Nữ FC Rosengard
Nữ Vasteras BK 30
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ FC Rosengard
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Dosjobro IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Dosjobro IF
Nữ FC Rosengard
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ FC Rosengard
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ FC Rosengard
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Nữ Pitea IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (w)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (w)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Pitea IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Moron BK
Nữ Pitea IF
Nữ Moron BK
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Pitea IF
Nữ IK Uppsala
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Moron BK
Nữ Pitea IF
Nữ Moron BK
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kungsbacka DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kungsbacka DFF
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kopparbergs Goeteborg
Nữ Pitea IF
Nữ Kopparbergs Goeteborg
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Brondby
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Moron BK
Nữ Pitea IF
Nữ Moron BK
Nữ Pitea IF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vaxjo FF
Nữ Pitea IF
Nữ Vaxjo FF
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
Nữ Pitea IF
Nữ Brondby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ FC Rosengard | Nữ Pitea IF | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(43%) | 10(48%) | 10(48%) | 9(43%) |
Chủ | 6(60%) | 4(40%) | 6(60%) | 3(30%) |
Khách | 3(27%) | 6(55%) | 4(36%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
H T B B B B
|
H B T B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ FC Rosengard |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard Nữ Vittsjo GIK | 1 0 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ Vaxjo FF Nữ FC Rosengard | 0 0 |
B
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard Nữ Slavia Praha | 2 3 |
B
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard Nữ Djurgardens | 2 0 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard Nữ Vaxjo FF | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |
Nữ Pitea IF |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard Nữ Pitea IF | 0 0 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC Nữ Pitea IF | 2 3 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg Nữ Pitea IF | 0 0 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg Nữ Pitea IF | 1 0 |
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kopparbergs Goeteborg Nữ Pitea IF | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 100% |