1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 2 | 2 | 27 | 38 | 2 | 75% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 24 | 1 | 89% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 4 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sandviken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Sandviken
Nữ Avaldsnes
Nữ Sandviken
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Sandviken
Nữ Roa
Nữ Sandviken
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Sandviken
Nữ Lyn
Nữ Sandviken
Nữ Lyn
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Sandviken
Nữ LSK Kvinner
Nữ Sandviken
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Sandviken
Nữ Valerenga
Nữ Sandviken
Nữ Valerenga
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Sandviken
Nữ Avaldsnes
Nữ Sandviken
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Sandviken
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Sandviken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sandviken
Nữ Valerenga
Nữ Sandviken
Nữ Valerenga
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sandviken
Nữ Trondheims Orn
Nữ Sandviken
Nữ Trondheims Orn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sandviken
Nữ Aasane
Nữ Sandviken
Nữ Aasane
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sandviken
Nữ Avaldsnes
Nữ Sandviken
Nữ Avaldsnes
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Sandviken
Nữ Roa
Nữ Sandviken
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Sandviken
Nữ Kolbotn
Nữ Sandviken
Nữ Kolbotn
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
NORW
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Sandviken
Nữ Avaldsnes
Nữ Sandviken
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
NORW
|
Nữ Sandviken
Nữ Fart
Nữ Sandviken
Nữ Fart
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Sandviken
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Sandviken
Nữ Arna-Bjornar
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Sandviken
Nữ LSK Kvinner
Nữ Sandviken
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NORW
|
Nữ Sandviken
Nữ Valerenga
Nữ Sandviken
Nữ Valerenga
|
10 | 34 | 10 | 34 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Sandviken
Nữ Lyn
Nữ Sandviken
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Sandviken
Nữ Stabaek
Nữ Sandviken
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Rosenborg BK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Rosenborg BK (w)
Nữ Klepp
Rosenborg BK (w)
Nữ Klepp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Arna-Bjornar
Rosenborg BK (w)
Nữ Arna-Bjornar
Rosenborg BK (w)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
NORW
|
Rosenborg BK (w)
Nữ Kolbotn
Rosenborg BK (w)
Nữ Kolbotn
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
NORW
|
Rosenborg BK (w)
Nữ LSK Kvinner
Rosenborg BK (w)
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Rosenborg BK (w)
Nữ Stabaek
Rosenborg BK (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Arna-Bjornar
Rosenborg BK (w)
Nữ Arna-Bjornar
Rosenborg BK (w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 5 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 13
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 38%
-
10% TL thua 12%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 8.4 | 1.6 |
4 | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 7.0 | 1.0 |
3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.2 | 2.8 |
2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.6 | 3.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Sandviken |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NOR WCUP
|
Nữ Trondheims Orn Nữ Sandviken | 1 2 |
T
|
NORW
|
Nữ Sandviken Nữ Medkila | 1 3 |
B
|
NORW
|
Nữ Medkila Nữ Sandviken | 4 0 |
B
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Alesund Nữ Sandviken | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 25% |