1
4
Hết
1 - 4
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | 8 | 17% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | 9 | 22% |
Khách | 9 | 1 | 1 | 7 | -14 | 4 | 9 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 0 | 2 | 27 | 48 | 2 | 89% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 14 | 24 | 2 | 89% |
Khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 13 | 24 | 2 | 89% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Lyn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Fart
Nữ Lyn
Nữ Fart
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Roa
Nữ Lyn
Nữ Roa
|
12 | 26 | 12 | 26 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Mallbackens IF
Nữ Lyn
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Lyn
Nữ Floya
Nữ Lyn
Nữ Floya
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Floya
Nữ Lyn
Nữ Floya
Nữ Lyn
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Roa
Nữ Lyn
Nữ Roa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Lyn
Nữ Stabaek
Nữ Lyn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Lyn
Nữ Arna-Bjornar
|
33 | 45 | 33 | 45 |
|
|
NORW
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Klepp
Nữ Lyn
Nữ Klepp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
NORW
|
Nữ Trondheims Orn
Nữ Lyn
Nữ Trondheims Orn
Nữ Lyn
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Sandviken
Nữ Lyn
Nữ Sandviken
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Rosenborg BK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Rosenborg BK (w)
Nữ LSK Kvinner
Rosenborg BK (w)
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Rosenborg BK (w)
Nữ Stabaek
Rosenborg BK (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (w)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Arna-Bjornar
Rosenborg BK (w)
Nữ Arna-Bjornar
Rosenborg BK (w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Lyn |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Avaldsnes Nữ Lyn | 5 2 |
B
|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn Nữ Valerenga | 1 1 |
T
|
NORW
|
Nữ Sandviken Nữ Lyn | 6 0 |
B
|
NORW
|
Nữ Lyn Nữ Valerenga | 1 1 |
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn Nữ Klepp | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |