0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | 4 | 46% |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 7 | 33% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | 3 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 2 | 2 | 20 | 32 | 3 | 71% |
Chủ | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 18 | 2 | 86% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 4 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Lyn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Fart
Nữ Lyn
Nữ Fart
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Roa
Nữ Lyn
Nữ Roa
|
12 | 26 | 12 | 26 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ Mallbackens IF
Nữ Lyn
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Lyn
Nữ Floya
Nữ Lyn
Nữ Floya
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Floya
Nữ Lyn
Nữ Floya
Nữ Lyn
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Roa
Nữ Lyn
Nữ Roa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Lyn
Nữ Stabaek
Nữ Lyn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Lyn
Nữ Arna-Bjornar
|
33 | 45 | 33 | 45 |
|
|
NORW
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Klepp
Nữ Lyn
Nữ Klepp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
Nữ Lyn
Nữ Avaldsnes
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
NORW
|
Nữ Trondheims Orn
Nữ Lyn
Nữ Trondheims Orn
Nữ Lyn
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Sandviken
Nữ Lyn
Nữ Sandviken
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
NORW
|
Nữ Fart
Nữ Lyn
Nữ Fart
Nữ Lyn
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
NORW
|
Nữ Sandviken
Nữ Lyn
Nữ Sandviken
Nữ Lyn
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Rosenborg BK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Arna-Bjornar
Rosenborg BK (w)
Nữ Arna-Bjornar
Rosenborg BK (w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Lyn | Rosenborg BK (W) | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 1(33%) | 2(50%) | 1(25%) |
Chủ | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 1(100%) | 0(0%) | 1(50%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T H - - -
|
T H T B - -
|