2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 2 | 11 | -33 | 5 | 8 | 7% |
Chủ | 8 | 0 | 1 | 7 | -25 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 7 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | 3 | 57% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 6 | 25% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | 2 | 70% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Taichung Futuro(N)
NTUPES
Taichung Futuro(N)
NTUPES
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NTUPES
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
NTUPES
Taicheng Lions
NTUPES
Taicheng Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Taiwan Power Company
NTUPES
Taiwan Power Company
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
NTUPES
Tainan City
NTUPES
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
NTUPES
Tatung FC
NTUPES
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
NTUPES
Hang Yuen FC
NTUPES
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Ming Chuan University
NTUPES
Ming Chuan University
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro(N)
NTUPES
Taichung Futuro(N)
NTUPES
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
NTUPES
Hang Yuen FC
NTUPES
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
NTUPES
Tainan City
NTUPES
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
NTUPES
Tatung FC
NTUPES
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
NTUPES
Ming Chuan University
NTUPES
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
NTUPES
Taicheng Lions
NTUPES
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
NTUPES
Hang Yuen FC
NTUPES
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
NTUPES
Tainan City
NTUPES
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Chinese T L
|
Tatung FC
NTUPES
Tatung FC
NTUPES
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Taiwan Power Company
NTUPES
Taiwan Power Company
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Ming Chuan University
NTUPES
Ming Chuan University
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
NTUPES
Taicheng Lions
NTUPES
|
23 | 33 | 23 | 33 |
|
|
Taichung Futuro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro(N)
Taicheng Lions
Taichung Futuro(N)
Taicheng Lions
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro(N)
Tatung FC
Taichung Futuro(N)
Tatung FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro(N)
NTUPES
Taichung Futuro(N)
NTUPES
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Chinese T L
|
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tatung FC
Taichung Futuro
Tatung FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
NTUPES
Taichung Futuro
NTUPES
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taicheng Lions
Taichung Futuro
Taicheng Lions
Taichung Futuro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
NTUPES | Taichung Futuro | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(40%) | 2(40%) | 3(38%) | 4(50%) |
Chủ | 1(33%) | 1(33%) | 0(0%) | 3(75%) |
Khách | 1(50%) | 1(50%) | 3(75%) | 1(25%) |
6 trận gần đây |
H T B T B -
|
T B H T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Taichung Futuro |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Chinese T L
|
Ming Chuan University Taichung Futuro | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |