0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | 2 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 10 | 60% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 5 | 17 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
An Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
An Giang
Sài Gòn FC
An Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
An Giang
Fico Tây Ninh
An Giang
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
An Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Phu Dong FC
Viettel
Phu Dong FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
HAGL
Viettel
HAGL
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
SHB Đà Nẵng
Viettel
SHB Đà Nẵng
|
12 | 5 3 | 12 | 5 3 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa
Viettel
FLC Thanh Hóa
Viettel
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
02 | 5 2 | 02 | 5 2 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Sài Gòn FC
Viettel
Sài Gòn FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Viettel
HAGL
Viettel
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Viettel
Sông Lam Nghệ An
Viettel
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Quảng Nam
Viettel
Quảng Nam
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Viettel
Than Quảng Ninh
Viettel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
An Giang |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh An Giang | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Viettel |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE Cup
|
Viettel Huda Huế FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |