3
3
Hết
3 - 3
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
12 | 12 | 33 | 33 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
An Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
An Giang
Sài Gòn FC
An Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
An Giang
Fico Tây Ninh
An Giang
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
An Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Huda Huế FC
An Giang
Huda Huế FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Cao Su Đồng Tháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
VIE D3
|
Tay Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Tay Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Vĩnh Long
Cao Su Đồng Tháp
Vĩnh Long
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
Cao Su Đồng Tháp
Phố Hiến FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
An Giang |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
An Giang Long An II | 0 1 |
B
|
VIE D3
|
An Giang Bình Thuận | 0 0 |
B
|
VIE D3
|
An Giang Ca Mau | 4 1 |
T
|
VIE D3
|
Long An II An Giang | 0 0 |
B
|
VIE D3
|
An Giang Ben Tre | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Cao Su Đồng Tháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Cao Su Đồng Tháp | 3 0 |
B
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Cao Su Đồng Tháp | 2 0 |
B
|
VIE D2
|
Nam Định Cao Su Đồng Tháp | 0 4 |
T
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp Cần Thơ FC | 1 2 |
B
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp Khatoco Khánh Hòa | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |