2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | 4 | 46% |
Chủ | 14 | 7 | 4 | 3 | 5 | 25 | 5 | 50% |
Khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 3 | 20 | -32 | 24 | 15 | 23% |
Chủ | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | 15 | 20% |
Khách | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | 11 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Gyeongju KHNP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gimpo FC
Gyeongju KHNP
Gimpo FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KFAC
|
Gyeongju KHNP
SMC Engineering
Gyeongju KHNP
SMC Engineering
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pyeongtaek Citizen
Gyeongju KHNP
Pyeongtaek Citizen
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
KOR D3
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR D3
|
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
KOR D3
|
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
KOR D3
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
Gyeongju KHNP
Cheonan City FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Jeonbuk Maeil FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Jeonbuk Maeil FC
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Maeil FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
KCL
|
Jeonbuk Maeil FC
Pyeongtaek Citizen
Jeonbuk Maeil FC
Pyeongtaek Citizen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KFAC
|
Chungnam Asan
Jeonbuk Maeil FC
Chungnam Asan
Jeonbuk Maeil FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Jeonbuk Maeil FC
Gangneung
Jeonbuk Maeil FC
Gangneung
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Jeonbuk Maeil FC
Gimhae City FC
Jeonbuk Maeil FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Jeonbuk Maeil FC
Daejeon Korail
Jeonbuk Maeil FC
Daejeon Korail
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
KFAC
|
Jeonbuk Maeil FC
Bluebird FC
Jeonbuk Maeil FC
Bluebird FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Ulsan Citizens
Jeonbuk Maeil FC
Ulsan Citizens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KCL 4
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Jeonbuk Maeil FC
Jungnang Chorus Mustang FC
Jeonbuk Maeil FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KCL 4
|
Yangju Citizen FC
Jeonbuk Maeil FC
Yangju Citizen FC
Jeonbuk Maeil FC
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
|
|
KCL 4
|
Goyang FC
Jeonbuk Maeil FC
Goyang FC
Jeonbuk Maeil FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Yeoju Sejong
Jeonbuk Maeil FC
Yeoju Sejong
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Seoul United FC
Jeonbuk Maeil FC
Seoul United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Gwangju FC Gwangsan
Jeonbuk Maeil FC
Gwangju FC Gwangsan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KCL 4
|
Ulsan Citizens
Jeonbuk Maeil FC
Ulsan Citizens
Jeonbuk Maeil FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Jungnang Chorus Mustang FC
Jeonbuk Maeil FC
Jungnang Chorus Mustang FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Yangju Citizen FC
Jeonbuk Maeil FC
Yangju Citizen FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Goyang FC
Jeonbuk Maeil FC
Goyang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
KCL 4
|
Yeoju Sejong
Jeonbuk Maeil FC
Yeoju Sejong
Jeonbuk Maeil FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL 4
|
Seoul United FC
Jeonbuk Maeil FC
Seoul United FC
Jeonbuk Maeil FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gyeongju KHNP |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Busan Transpor Tation | 0 0 |
B
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Gimhae City FC | 1 3 |
B
|
KOR NCH
|
Gyeongju KHNP Goyang Hi FC | 0 2 |
B
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Hongcheon Idu FC | 5 2 |
T
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Hongcheon Idu FC | 4 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Jeonbuk Maeil FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Jeonbuk Maeil FC Gimpo FC | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |