3
3
Hết
3 - 3
(2 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | 2 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | 2 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 1 | 9 | -32 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese TML
|
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hualien (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (w)(N)
Hualien (w)
Taichung Blue Whale (w)(N)
Hualien (w)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)(N)
Hang Yuan FC (w)
Hualien (w)(N)
Hang Yuan FC (w)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)(N)
Kaohsiung Sunny Bank (w)
Hualien (w)(N)
Kaohsiung Sunny Bank (w)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (w)
Hualien (w)
Taipei Xiongzan (w)
Hualien (w)
|
03 | 25 | 03 | 25 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)
Taichung Blue Whale (w)
Hualien (w)
Taichung Blue Whale (w)
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (w)
Hualien (w)
Taipei Xiongzan (w)
Hualien (w)
|
13 | 37 | 13 | 37 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)(N)
Hang Yuan FC (w)
Hualien (w)(N)
Hang Yuan FC (w)
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (w)(N)
Hualien (w)
Kaohsiung Sunny Bank (w)(N)
Hualien (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)
Kaohsiung Sunny Bank (w)
Hualien (w)
Kaohsiung Sunny Bank (w)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (w)(N)
Hualien (w)
Taichung Blue Whale (w)(N)
Hualien (w)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)(N)
Hang Yuan FC (w)
Hualien (w)(N)
Hang Yuan FC (w)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (w)
Hualien (w)
Taipei Xiongzan (w)
Hualien (w)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Inter Taoyuan FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (w)
Kaohsiung Sunny Bank (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Kaohsiung Sunny Bank (w)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (w)
Taipei Xiongzan (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Taipei Xiongzan (w)
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Hang Yuan FC (w)
Inter Taoyuan FC (w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (w)
Taichung Blue Whale (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Taichung Blue Whale (w)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (w)(N)
Taipei Xiongzan (w)
Inter Taoyuan FC (w)(N)
Taipei Xiongzan (w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (w)(N)
Inter Taoyuan FC (w)
Hang Yuan FC (w)(N)
Inter Taoyuan FC (w)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Kaohsiung Sunny Bank (w)
Inter Taoyuan FC (w)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Taichung Blue Whale (w)
Inter Taoyuan FC (w)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (w)
Taichung Blue Whale (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Taichung Blue Whale (w)
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
|
|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (w)
Taipei Xiongzan (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Taipei Xiongzan (w)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
Hualien (w)
Inter Taoyuan FC (w)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (w)(N)
Inter Taoyuan FC (w)
Kaohsiung Sunny Bank (w)(N)
Inter Taoyuan FC (w)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (w)(N)
Inter Taoyuan FC (w)
Hang Yuan FC (w)(N)
Inter Taoyuan FC (w)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|