Hủy
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | -3 | 16 | 9 | 27% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 9 | 29% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 3 | 3 | 16 | 30 | 3 | 60% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | 3 | 71% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nữ Yamato Sylphid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nữ Nippon Sport Science University | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Nojima Stella (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
03 | 03 | 23 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Yokohama FC Seagulls
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ BELEZA
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ BELEZA
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Teikyo Heisei University (w)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Teikyo Heisei University (w)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
JWD2
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
JWD2
|
Nữ B Kyoto
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ B Kyoto
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Sayama FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JWD2
|
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Nữ Yamato Sylphid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ BELEZA
Nữ Yamato Sylphid
Nữ BELEZA
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Ehime FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Ehime FC
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ B Kyoto
Nữ Yamato Sylphid
Nữ B Kyoto
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Shizuoka Sangyo University(N)
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Shizuoka Sangyo University(N)
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yamato Sylphid
Nữ AS Harima ALBION
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
JWD2
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Orca Kamogawa FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yamato Sylphid
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Sayama FC
Nữ Yamato Sylphid
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ B Kyoto
Nữ Yamato Sylphid
Nữ B Kyoto
Nữ Yamato Sylphid
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 4
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.4
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%