2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 3 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fico Tây Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Fico Tây Ninh
Ba Ria Vung Tau FC
Fico Tây Ninh
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Fico Tây Ninh
Bình Thuận
Fico Tây Ninh
Bình Thuận
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Bình Phước
Fico Tây Ninh
Bình Phước
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Fico Tây Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Fico Tây Ninh
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Fico Tây Ninh
An Giang
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
An Giang
Fico Tây Ninh
An Giang
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE Cup
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Fico Tây Ninh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Bình Phước | 1 0 |
T
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Cần Thơ FC | 2 0 |
T
|
VIE D2
|
Đắk Lắk Fico Tây Ninh | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Đồng Tâm Long An | 2 2 |
H
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Nam Định | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 40% |
Đồng Tâm Long An |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk Đồng Tâm Long An | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An Viettel | 2 3 |
B
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Đồng Tâm Long An | 2 2 |
H
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Đồng Tâm Long An | 1 1 |
H
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An TP Hồ Chí Minh | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 0% |