1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | 1 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
Khatoco Khánh Hòa
Huda Huế FC
|
02 | 02 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huda Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
VIE Cup
|
Huda Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huda Huế FC
SHB Đà Nẵng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Da Nang II
Huda Huế FC
Da Nang II
Huda Huế FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đắk Lắk
Huda Huế FC
Đắk Lắk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huda Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Fico Tây Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Fico Tây Ninh
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
Bình Phước
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
Khatoco Khánh Hòa
Đắk Lắk
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE Cup
|
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
Khatoco Khánh Hòa
Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Khatoco Khánh Hòa
Lâm Đồng FC
Khatoco Khánh Hòa
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
HAGL
Khatoco Khánh Hòa
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Sài Gòn FC
Khatoco Khánh Hòa
Sài Gòn FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
Khatoco Khánh Hòa
Nam Định
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Khatoco Khánh Hòa
Hải Phòng
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
Quảng Nam
Khatoco Khánh Hòa
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
Khatoco Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khatoco Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|