1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | 8 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 12 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
|
01 | 01 | 24 | 24 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
An Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
An Giang
Khatoco Khánh Hòa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Fico Tây Ninh
An Giang
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
An Giang
Viettel
An Giang
Viettel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE Cup
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
An Giang
Sài Gòn FC
An Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
An Giang(N)
Khatoco Khánh Hòa
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
TopenLand Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
SQC Bình Định
Quảng Nam
SQC Bình Định
Quảng Nam
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
SQC Bình Định
Fishsan Khanh Hoa
SQC Bình Định
Fishsan Khanh Hoa
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
SQC Bình Định
SHB Đà Nẵng
SQC Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
SQC Bình Định
Quảng Nam
SQC Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
|
30 | 10 0 | 30 | 10 0 |
|
|
INT CF
|
Bình Thuận
SQC Bình Định
Bình Thuận
SQC Bình Định
|
31 | 7 3 | 31 | 7 3 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
An Giang |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
An Giang Fico Tây Ninh | 1 0 |
T
|
VIE Cup
|
An Giang Đồng Tâm Long An | 2 2 |
B
|
INT CF
|
An Giang Cần Thơ FC | 1 2 |
B
|
VIE D3
|
Tien Giang An Giang | 1 2 |
T
|
VIE D3
|
An Giang PVF Vietnam | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |
TopenLand Bình Định |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
SQC Bình Định Quảng Nam | 2 2 |
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan SQC Bình Định | 1 1 |
T
|
VIE D2
|
SQC Bình Định Viettel | 0 1 |
B
|
VIE D2
|
SQC Bình Định Cong An Nhan Dan | 1 0 |
T
|
VIE Cup
|
SQC Bình Định Viettel | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 80% |