0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 3 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 12 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
VIE Cup
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
|
10 | 52 | 10 | 52 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
PVF-CAND
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Phố Hiến FC
Đắk Lắk
Phố Hiến FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
An Giang
Phố Hiến FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
Khatoco Khánh Hòa
Phố Hiến FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
VIE Cup
|
Phố Hiến FC
FLC Thanh Hóa
Phố Hiến FC
FLC Thanh Hóa
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nam Định
Phố Hiến FC
Nam Định
Phố Hiến FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Phố Hiến FC(N)
Nam Định
Phố Hiến FC(N)
Nam Định
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
Huda Huế FC
Phố Hiến FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Phố Hiến FC
SHB Đà Nẵng
Phố Hiến FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Tay Ninh
Phố Hiến FC
Tay Ninh
Phố Hiến FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
FLC Thanh Hóa(N)
Phố Hiến FC
FLC Thanh Hóa(N)
Phố Hiến FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Phố Hiến FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|