2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 8 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fico Tây Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Fico Tây Ninh
Khatoco Khánh Hòa
Fico Tây Ninh
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Fico Tây Ninh
An Giang
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
Đắk Lắk
Fico Tây Ninh
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
An Giang
Fico Tây Ninh
An Giang
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
Fico Tây Ninh
Phố Hiến FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
Fico Tây Ninh
Cần Thơ FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Bình Phước
Fico Tây Ninh
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Fico Tây Ninh
Becamex Bình Dương
Fico Tây Ninh
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
Fico Tây Ninh
Huda Huế FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Cần Thơ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
Cần Thơ FC
Đắk Lắk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
23 | 5 4 | 23 | 5 4 |
|
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
Cần Thơ FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Fico Tây Ninh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk Fico Tây Ninh | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Đồng Tâm Long An | 2 2 |
H
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Nam Định | 0 0 |
H
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Huda Huế FC | 4 3 |
T
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh Dong Nai Berjaya | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 40% |
Cần Thơ FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Cần Thơ FC | 5 4 |
B
|
VIE Cup
|
Cần Thơ FC Bình Phước | 1 0 |
T
|
VIE Cup
|
Bình Phước Cần Thơ FC | 2 2 |
H
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC Hải Phòng | 2 0 |
T
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC Quảng Nam | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |