1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | 8 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 12 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 3 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TopenLand Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
Sông Lam Nghệ An
SQC Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
SQC Bình Định
Quảng Nam
SQC Bình Định
Quảng Nam
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
SQC Bình Định
Fishsan Khanh Hoa
SQC Bình Định
Fishsan Khanh Hoa
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
SQC Bình Định
SHB Đà Nẵng
SQC Bình Định
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Quảng Nam
SQC Bình Định
Quảng Nam
SQC Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
|
30 | 100 | 30 | 100 |
|
|
INT CF
|
Bình Thuận
SQC Bình Định
Bình Thuận
SQC Bình Định
|
31 | 73 | 31 | 73 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
SQC Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
SQC Bình Định
An Giang
SQC Bình Định
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
VIE Cup
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TopenLand Bình Định |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
SQC Bình Định Đắk Lắk | 4 0 |
T
|
VIE D2
|
SQC Bình Định Fico Tây Ninh | 2 2 |
B
|
VIE D3
|
Kon Tum SQC Bình Định | 0 2 |
T
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC SQC Bình Định | 2 0 |
B
|
VIE D3
|
SQC Bình Định Cong An Nhan Dan | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Đồng Tâm Long An |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Khatoco Khánh Hòa Đồng Tâm Long An | 4 1 |
B
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An Khatoco Khánh Hòa | 2 2 |
T
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An Quảng Nam | 2 3 |
B
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An SHB Đà Nẵng | 1 2 |
B
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An Đồng Tâm Long An | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |