3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 9 | 4 | 15 | 42 | 2 | 46% |
Chủ | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | 3 | 67% |
Khách | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 2 | 12 | -6 | 32 | 11 | 42% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | 8 | 58% |
Khách | 12 | 3 | 0 | 9 | -11 | 9 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra
MC An-giê
MC Magra
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Saoura
MC An-giê
JS Saoura
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ARCL
|
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila
MC An-giê
AS Ain Mlila
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG CUP
|
WA Boufarik
MC An-giê
WA Boufarik
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ARCL
|
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
MC An-giê
Raja Casablanca Atlhletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ALG CUP
|
MC An-giê
Oued Magrane
MC An-giê
Oued Magrane
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC An-giê
CS Constantine
MC An-giê
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
ARCL
|
MC An-giê
Al Quwa Al Jawiya
MC An-giê
Al Quwa Al Jawiya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes
MC An-giê
USM Bel Abbes
MC An-giê
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CR Belouizdad
MC An-giê
CR Belouizdad
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Kabylie
MC An-giê
JS Kabylie
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ARCL
|
Al Quwa Al Jawiya
MC An-giê
Al Quwa Al Jawiya
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
US Biskra
MC An-giê
US Biskra
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
NA Hussein Dey
MC An-giê
NA Hussein Dey
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
MC Magra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra(N)
AS Ain Mlila
MC Magra(N)
AS Ain Mlila
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
ES Setif
MC Magra
ES Setif
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes
MC Magra
USM Bel Abbes
MC Magra
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
CR Belouizdad
MC Magra
CR Belouizdad
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra(N)
Paradou AC
MC Magra(N)
Paradou AC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALG CUP
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
ALG D1
|
JS Kabylie
MC Magra
JS Kabylie
MC Magra
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra(N)
US Biskra
MC Magra(N)
US Biskra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey(N)
MC Magra
NA Hussein Dey(N)
MC Magra
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
CA Bordj Bou Arreridj
MC Magra
CA Bordj Bou Arreridj
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
USM Alger
MC Magra
USM Alger
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
MC An-giê
MC Magra
MC An-giê
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
AS Ain Mlila
MC Magra
AS Ain Mlila
MC Magra
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
MC Magra
ES Setif
MC Magra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MC Alger | MC Magra | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(50%) | 9(38%) | 10(42%) | 12(50%) |
Chủ | 5(42%) | 5(42%) | 7(58%) | 4(33%) |
Khách | 7(58%) | 4(33%) | 3(25%) | 8(67%) |
6 trận gần đây |
B H B B T T
|
T T T B H H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ARCL
|
MC An-giê Al Quwa Al Jawiya | 0 0 |
B
|
ALG D1
|
MC An-giê CA Bordj Bou Arreridj | 1 0 |
H
|
ALG D1
|
MC An-giê JS Kabylie | 0 3 |
B
|
ALG D1
|
MC An-giê NA Hussein Dey | 3 0 |
T
|
ALG D1
|
MC An-giê AS Ain Mlila | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |
MC Magra |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
JS Kabylie MC Magra | 3 0 |
B
|
ALG D1
|
MC Oran MC Magra | 1 0 |
H
|
ALG D1
|
JS Saoura MC Magra | 3 0 |
B
|
ALG D2
|
USM El Harrach MC Magra | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 25% |