3
3
Hết
3 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ
Pháp Nữ
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ(N)
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Pháp Nữ
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan Nữ
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ
Pháp Nữ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Pháp Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Pháp Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
UEFACW
|
Hà Lan Nữ(N)
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Pháp Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ
Pháp Nữ
Hà Lan Nữ
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Brazil Nữ
Pháp Nữ
Brazil Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Canada Nữ
Pháp Nữ
Canada Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFACW
|
Pháp Nữ
Serbia Nữ
Pháp Nữ
Serbia Nữ
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
UEFACW
|
Kazakhstan Nữ
Pháp Nữ
Kazakhstan Nữ
Pháp Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Iceland Nữ
Pháp Nữ
Iceland Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Tây Ban Nha Nữ
Pháp Nữ
Tây Ban Nha Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
WWC
|
Pháp Nữ(N)
Mỹ Nữ
Pháp Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
WWC
|
Pháp Nữ
Brazil Nữ
Pháp Nữ
Brazil Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WWC
|
Pháp Nữ
Nigeria Nữ
Pháp Nữ
Nigeria Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WWC
|
Pháp Nữ
Na Uy Nữ
Pháp Nữ
Na Uy Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
WWC
|
Pháp Nữ
Hàn Quốc Nữ
Pháp Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Trung Quốc Nữ
Pháp Nữ
Trung Quốc Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Pháp Nữ
Thái Lan Nữ
Pháp Nữ
Thái Lan Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Đan Mạch Nữ
Pháp Nữ
Đan Mạch Nữ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Nhật Bản Nữ
Pháp Nữ
Nhật Bản Nữ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Nữ Uruguay
Pháp Nữ
Nữ Uruguay
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Đức Nữ
Pháp Nữ
Đức Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Brazil Nữ
Pháp Nữ
Brazil Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Cameroon Nữ
Pháp Nữ
Cameroon Nữ
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Nữ Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Canada Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Canada Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ(N)
Brazil Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Brazil Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFACW
|
Hà Lan Nữ
Slovenia Nữ
Hà Lan Nữ
Slovenia Nữ
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
UEFACW
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hà Lan Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hà Lan Nữ
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
UEFACW
|
Hà Lan Nữ
Nga Nữ
Hà Lan Nữ
Nga Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UEFACW
|
Slovenia Nữ
Hà Lan Nữ
Slovenia Nữ
Hà Lan Nữ
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
UEFACW
|
Hà Lan Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hà Lan Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFACW
|
Estonia Nữ
Hà Lan Nữ
Estonia Nữ
Hà Lan Nữ
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
WWC
|
Mỹ Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Mỹ Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
WWC
|
Hà Lan Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WWC
|
Ý Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Ý Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
WWC
|
Hà Lan Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WWC
|
Hà Lan Nữ(N)
Canada Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Canada Nữ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
WWC
|
Hà Lan Nữ(N)
Cameroon Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Cameroon Nữ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
WWC
|
New Zealand Nữ(N)
Hà Lan Nữ
New Zealand Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Úc Nữ
Hà Lan Nữ
Úc Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Chilê Nữ
Hà Lan Nữ
Chilê Nữ
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Mexico Nữ
Hà Lan Nữ
Mexico Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ALGC
|
Trung Quốc Nữ(N)
Hà Lan Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Hà Lan Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALGC
|
Hà Lan Nữ(N)
Ba Lan Nữ
Hà Lan Nữ(N)
Ba Lan Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Pháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp Nữ Brazil Nữ | 1 0 |
H
|
WWC
|
Pháp Nữ Brazil Nữ | 1 1 |
B
|
INT FRL
|
Pháp Nữ Brazil Nữ | 3 1 |
T
|
INT FRL
|
Pháp Nữ Thụy Điển Nữ | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Pháp Nữ Canada Nữ | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 20% |
Nữ Hà Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WWC
|
Mỹ Nữ Hà Lan Nữ | 2 0 |
B
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ Pháp Nữ | 0 3 |
B
|
INT CF
|
Hà Lan Nữ Pháp Nữ | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Thụy Điển Nữ Hà Lan Nữ | 2 1 |
H
|
INT CF
|
Anh Nữ Hà Lan Nữ | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |