5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC W
|
Việt Nam Nữ(N)
Úc Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Úc Nữ
|
05 | 05 | 08 | 08 |
|
|
OPAW
|
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
50 | 50 | 90 | 90 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
|
80 | 80 | 110 | 110 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
AFC W
|
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OPAW
|
Úc Nữ
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
Trung Quốc Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
OPAW
|
Úc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Chilê Nữ
Úc Nữ
Chilê Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Chilê Nữ
Úc Nữ
Chilê Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
WWC
|
Na Uy Nữ(N)
Úc Nữ
Na Uy Nữ(N)
Úc Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WWC
|
Jamaica Nữ(N)
Úc Nữ
Jamaica Nữ(N)
Úc Nữ
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
WWC
|
Úc Nữ(N)
Brazil Nữ
Úc Nữ(N)
Brazil Nữ
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
WWC
|
Úc Nữ(N)
Ý Nữ
Úc Nữ(N)
Ý Nữ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ
Úc Nữ
Hà Lan Nữ
Úc Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
|
11 | 53 | 11 | 53 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Nữ Argentina
Úc Nữ
Nữ Argentina
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Chilê Nữ
Úc Nữ
Chilê Nữ
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Chilê Nữ
Úc Nữ
Chilê Nữ
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Anh Nữ
Úc Nữ
Anh Nữ
Úc Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Úc Nữ
Pháp Nữ
Úc Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
W4NT
|
Úc Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Úc Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
W4NT
|
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Nữ Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OPAW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SEAGW
|
Philippines Nữ
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SEAGW
|
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
SEAGW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Philippines Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Philippines Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
AFFWC
|
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ(N)
Cambodia (w)
|
80 | 10 0 | 80 | 10 0 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Jordan Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
OPAW
|
Hồng Kông Nữ
Việt Nam Nữ
Hồng Kông Nữ
Việt Nam Nữ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
OPAW
|
Uzbekistan Nữ
Việt Nam Nữ
Uzbekistan Nữ
Việt Nam Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AGSW
|
Nhật Bản Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
AGSW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Úc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC W
|
Jordan Nữ Úc Nữ | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |